Edwin Ferney Trujillo Castro trao cho Boyaca Chico một quả phát bóng lên.
![]() (Pen) Gilbert Alvarez 27 | |
![]() Yael Lopez 29 | |
![]() Juan Felipe Castano Zuluaga 45+2' | |
![]() James Aguirre 45+6' | |
![]() Vladimir Hernandez (Thay: Kevin Andrey Londono) 46 | |
![]() Andres Aedo (Thay: Enrique Camargo) 46 | |
![]() Juan Ojeda 47 | |
![]() Juan Felipe Castano Zuluaga 52 | |
![]() Jairo Gabriel Molina Ospino 52 | |
![]() Dayro Moreno (Thay: Gilbert Alvarez) 58 | |
![]() Jorge Cardona (Thay: Jefry Zapata) 58 | |
![]() Esteban Beltran (Thay: Alejandro Garcia) 59 | |
![]() Hassan Vergara (Thay: Juan Ojeda) 59 | |
![]() Juan Camilo Garcia 61 | |
![]() Jonathan Herrera (Thay: Yael Lopez) 67 | |
![]() John Manuel Arteaga Arboleda (Thay: Joel Contreras) 71 | |
![]() Mateo Zuleta Garcia (Thay: Juan Camilo Garcia) 72 | |
![]() Jacobo Pimentel Betancourt (Thay: Delio Angel Ramirez Raigosa) 79 | |
![]() Jorge Cardona 83 | |
![]() Estefano Arango 88 | |
![]() Estefano Arango 88 | |
![]() Dario Denis 89 | |
![]() Jacobo Pimentel Betancourt 90 | |
![]() Mateo Zuleta Garcia 90+2' |
Thống kê trận đấu Chico FC vs Once Caldas


Diễn biến Chico FC vs Once Caldas
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Tunja.
Edwin Ferney Trujillo Castro ra hiệu cho một quả ném biên của Once Caldas ở phần sân của Boyaca Chico.
Once Caldas được hưởng một quả phạt góc do Edwin Ferney Trujillo Castro trao.

Mateo Zuleta Garcia bị phạt thẻ cho đội khách.

Jacobo Pimentel Betancourt (Boyaca Chico) nhận thẻ vàng.

Dario Denis của Boyaca Chico bị Edwin Ferney Trujillo Castro cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Anh ấy bị đuổi! Estefano Arango nhận thẻ đỏ.
Jeider Riquett của Once Caldas có vẻ ổn và trở lại sân.

Estefano Arango nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Liệu Boyaca Chico có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Once Caldas không?
Jeider Riquett bị đau và trận đấu bị gián đoạn trong giây lát.
Boyaca Chico tiến lên và Hassan Vergara tung cú sút. Tuy nhiên, không ghi bàn.
Boyaca Chico được hưởng quả phạt góc do Edwin Ferney Trujillo Castro trao.
Edwin Ferney Trujillo Castro cho Once Caldas được hưởng quả phát bóng lên.
Eduard David Banguero Ramos của Boyaca Chico tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Boyaca Chico có cơ hội sút bóng từ quả đá phạt này.

Jorge Cardona (Once Caldas) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.
Trận đấu tại Estadio La Independencia bị gián đoạn trong giây lát để kiểm tra tình trạng của Jonathan Herrera, người đang bị chấn thương.
Boyaca Chico được hưởng quả ném biên ở phần sân của Once Caldas.
Jacobo Pimentel Betancourt vào sân thay cho Delio Angel Ramirez Raigosa của Boyaca Chico.
Đội hình xuất phát Chico FC vs Once Caldas
Chico FC: Dario Denis (23), Kevin Riascos (2), Eduard David Banguero Ramos (17), Frank Sebastian Lozano Rengifo (19), Yael Lopez (22), Juan Ojeda (30), Kevin Andrey Londono (8), Delio Angel Ramirez Raigosa (10), Enrique Camargo (28), Estefano Arango (24), Jairo Gabriel Molina Ospino (9)
Once Caldas: James Aguirre (12), Juan Felipe Castano Zuluaga (15), Jeider Alfonso Riquet Riquet Molina (18), Alejandro Garcia (20), Juan Pablo Patino Paz (33), Jefry Zapata (14), Juan Camilo Garcia (2), Juan Diaz (6), Gilbert Alvarez (9), Joel Contreras (16), Luis Palacios (24)
Thay người | |||
46’ | Kevin Andrey Londono Vladimir Hernandez | 58’ | Gilbert Alvarez Dayro Moreno |
46’ | Enrique Camargo Andres Aedo | 58’ | Jefry Zapata Jorge Cardona |
59’ | Juan Ojeda Hassan Vergara | 59’ | Alejandro Garcia Esteban Beltran |
67’ | Yael Lopez Jonathan Herrera | 71’ | Joel Contreras John Manuel Arteaga Arboleda |
79’ | Delio Angel Ramirez Raigosa Jacobo Pimentel Betancourt | 72’ | Juan Camilo Garcia Mateo Zuleta Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir Hernandez | Esteban Beltran | ||
Rogerio Caicedo | Dayro Moreno | ||
Andres Aedo | Mateo Zuleta Garcia | ||
Jonathan Herrera | Hugo Dorrego | ||
Jacobo Pimentel Betancourt | John Manuel Arteaga Arboleda | ||
Sebastian Jose Colon Guerra | Jorge Cardona | ||
Hassan Vergara | Joan Parra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chico FC
Thành tích gần đây Once Caldas
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại