Phạt góc được trao cho Boyaca Chico.
![]() Andres Arroyo 7 | |
![]() Jairo Gabriel Molina Ospino 17 | |
![]() John Sanchez (Thay: Jacobo Pimentel Betancourt) 46 | |
![]() Luis Miranda (Thay: Alex Castro) 46 | |
![]() Delio Angel Ramirez Raigosa (Thay: Andres Aedo) 46 | |
![]() Cristian Trujillo 48 | |
![]() Andres Arroyo (Kiến tạo: Juan Pablo Nieto) 63 | |
![]() Ever Valencia (Thay: Kevin Perez) 67 | |
![]() Ever Valencia 68 | |
![]() Adrian Parra (Thay: Gonzalo Lencina) 68 | |
![]() Yael Lopez (Thay: Jose David Ampudia) 68 | |
![]() Kevin Andrey Londono (Thay: John Wilmar Arango Monsalve) 68 | |
![]() Cristian Arrieta (Thay: Yhorman Hurtado) 75 | |
![]() Sebastian Jose Colon Guerra (Thay: Juan Ojeda) 76 | |
![]() Estefano Arango 81 | |
![]() Fabian Mosquera (Thay: Juan Pablo Nieto) 85 | |
![]() Fabian Mosquera (Kiến tạo: Adrian Parra) 88 | |
![]() Sebastian Jose Colon Guerra 90 | |
![]() Yhorman Hurtado 90+4' |
Thống kê trận đấu Chico FC vs Tolima


Diễn biến Chico FC vs Tolima

Yhorman Hurtado (Tolima) nhận thẻ vàng.
Boyaca Chico được trao một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Tolima có một quả phát bóng từ cầu môn.
Phát bóng từ cầu môn cho Tolima tại Estadio La Independencia.
Phạt góc được trao cho Boyaca Chico.

Sebastian Jose Colon Guerra bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Tại Tunja, đội khách được trao một quả đá phạt.
Adrian Parra có một pha kiến tạo tuyệt vời ở đó.

V À A A A O O O! Tolima gia tăng cách biệt lên 1-4 nhờ Fabian Mosquera.
Ném biên cho Tolima.
Alejandro Moncada Sanchez trao cho Tolima một quả phát bóng từ cầu môn.
Boyaca Chico được trọng tài Alejandro Moncada Sanchez trao một quả phạt góc.
Ismael Rescalvo đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio La Independencia với Fabian Mosquera thay thế Juan Pablo Nieto.
Marlon Torres của Tolima đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Marlon Torres của Tolima đã đứng dậy trở lại tại Estadio La Independencia.
Alejandro Moncada Sanchez chỉ định một quả đá phạt cho Boyaca Chico ở phần sân của họ.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho Marlon Torres bị chấn thương.

VÀ A A A O O O! Estefano Arango rút ngắn tỷ số xuống 1-3.
Quả phạt góc được trao cho Boyaca Chico.
Frank Sebastian Lozano Rengifo của Boyaca Chico sút bóng trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Đội hình xuất phát Chico FC vs Tolima
Chico FC: Rogerio Caicedo (1), Jose David Ampudia (17), Kevin Riascos (2), Juan Ojeda (30), Jonathan Herrera (18), Frank Sebastian Lozano Rengifo (19), Andres Aedo (6), Wilmar Arango (20), Estefano Arango (24), Jairo Gabriel Molina Ospino (9), Jacobo Pimentel Betancourt (21)
Tolima: Cristopher Fiermarin (22), Yhorman Hurtado (26), Marlon Torres (17), Anderson Angulo (2), Samuel Velasquez Uribe (33), Juan Pablo Nieto (15), Cristian Trujillo (6), Alex Castro (23), Andres Arroyo (25), Kevin Perez (18), Gonzalo Lencina (11)
Thay người | |||
46’ | Andres Aedo Delio Angel Ramirez Raigosa | 46’ | Alex Castro Luis Miranda |
46’ | Jacobo Pimentel Betancourt John Sanchez | 67’ | Kevin Perez Ever Valencia |
68’ | Jose David Ampudia Yael Lopez | 68’ | Gonzalo Lencina Adrian Parra |
68’ | John Wilmar Arango Monsalve Kevin Andrey Londono | 75’ | Yhorman Hurtado Cristian Arrieta |
76’ | Juan Ojeda Sebastian Jose Colon Guerra | 85’ | Juan Pablo Nieto Fabian Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Delio Angel Ramirez Raigosa | William Cuesta | ||
Enrique Camargo | Jhon Quinones | ||
Yael Lopez | Cristian Arrieta | ||
John Sanchez | Fabian Mosquera | ||
Sebastian Jose Colon Guerra | Ever Valencia | ||
Dario Denis | Luis Miranda | ||
Kevin Andrey Londono | Adrian Parra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chico FC
Thành tích gần đây Tolima
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại