Brian Sosa (Comerciantes U.) bị đuổi khỏi sân mà không có mặt trên sân!
![]() Josue Estrada (Kiến tạo: Juan Romagnoli) 3 | |
![]() Christian Cueva 28 | |
![]() Leiner Escalante (Kiến tạo: Matias Sen) 30 | |
![]() Beto Da Silva (Thay: Juan Romagnoli) 46 | |
![]() Luis Benites (Thay: Christian Cueva) 46 | |
![]() Santiago Arias (Thay: Claudio Torrejon) 46 | |
![]() Matias Sen 52 | |
![]() Sebastian Gonzales (Thay: Matias Sen) 58 | |
![]() Paolo Mendez (Thay: Gabriel Alfaro) 58 | |
![]() Alfredo Ramua (Thay: Agustin Gonzalez Pereira) 62 | |
![]() Williams Guzman (Thay: Brian Sosa) 62 | |
![]() Luis Melquiades Garcia Escate 70 | |
![]() Luis Garcia (Thay: Leiner Escalante) 70 | |
![]() Hector Campos (Thay: John Vega) 70 | |
![]() Didier Jeanpier La Torre Arana (Thay: Gaspar Gentile) 71 | |
![]() Emanuel Ibanez 75 | |
![]() Gilmar Paredes 77 | |
![]() Sebastian Gonzales (Kiến tạo: Sebastian Gonzales) 82 | |
![]() Emanuel Ibanez 84 | |
![]() Didier Jeanpier La Torre Arana 89 | |
![]() Carlos Garces (Kiến tạo: Josue Estrada) 90+3' | |
![]() Carlos Garces 90+5' | |
![]() Beto Da Silva 90+7' | |
![]() Alvaro Villete Melgar 90+7' | |
![]() Luis Benites 90+9' | |
![]() Brian Sosa 91+13' |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Comerciantes Unidos

Diễn biến Cienciano vs Comerciantes Unidos

Cienciano được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Comerciantes U. được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Luis Benites của Cienciano đã bị Francisco Ramos cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Cienciano sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Comerciantes U.
Francisco Ramos trao quyền ném biên cho đội khách.
Cienciano sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Comerciantes U.

Alvaro Villete Melgar (Comerciantes U.) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Beto Da Silva (Cienciano) đã nhận thẻ vàng từ Francisco Ramos.
Cú đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.

Carlos Garces (Cienciano) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Josue Estrada.

V À A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 3-2 nhờ bàn thắng của Carlos Garces.
Cú đá phạt cho Cienciano ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Comerciantes U. tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Cienciano đẩy lên phía trước qua Luis Benites, cú dứt điểm của anh về phía khung thành đã bị cản phá.
Bóng an toàn khi Cienciano được hưởng quyền ném biên ở phần sân của họ.
Comerciantes U. được trao quyền ném biên ở phần sân nhà.

V À A A O O O! Didier Jeanpier La Torre Arana ghi bàn gỡ hòa, đưa tỷ số lên 2-2.
Cienciano được hưởng một quả phạt góc.
Comerciantes U. được Francisco Ramos trao cho một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Cienciano vs Comerciantes Unidos
Cienciano (4-1-4-1): Juan Cruz Bolado (24), Josue Estrada (7), Jimmy Valoyes (70), Danilo Ortiz (2), Sebastian Cavero (28), Claudio Torrejon (14), Christian Cueva (10), Agustin Gonzalez Pereira (8), Juan Romagnoli (9), Gaspar Gentile (25), Carlos Garces (21)
Comerciantes Unidos (4-1-4-1): Alvaro Villete Melgar (23), Gilmar Paredes (35), Brian Sosa (27), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), Gabriel Alfaro (36), John Vega (21), Emanuel Ibanez (8), Ray Sandoval (77), Leiner Escalante (10), Mathias Carpio (15), Matias Sen (9)

Thay người | |||
46’ | Claudio Torrejon Santiago Arias | 58’ | Matias Sen Sebastian Gonzales |
46’ | Christian Cueva Luis Benites | 58’ | Gabriel Alfaro Paolo Mendez |
46’ | Juan Romagnoli Beto Da Silva | 62’ | Brian Sosa Williams Guzman |
62’ | Agustin Gonzalez Pereira Alfredo Ramua | 70’ | Leiner Escalante Luis Garcia |
71’ | Gaspar Gentile Didier La Torre | 70’ | John Vega Hector Campos |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Arias | Luis Garcia | ||
Osnar Noronha | Brayan Damian Lucumi Lucumi | ||
Ignacio Barrios | Williams Guzman | ||
Leonel Galeano | Bruno Portugal | ||
Luis Benites | Kevin Pena | ||
Beto Da Silva | Sebastian Gonzales | ||
Didier La Torre | Hector Campos | ||
Joao Ortiz | Paolo Mendez | ||
Alfredo Ramua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cienciano
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại