Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Theo Valls 43 | |
![]() Alan Kerouedan (Thay: Yadaly Diaby) 63 | |
![]() Ayoub Jabbari (Thay: Junior Olaitan Ishola) 63 | |
![]() Ayoub Jabbari (Thay: Junior Olaitan) 63 | |
![]() Habib Keita 71 | |
![]() Mamadou Diarra 74 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Habib Keita) 79 | |
![]() Ilhan Fakili (Thay: Ousmane Diop) 79 | |
![]() Mattheo Xantippe 83 | |
![]() Loris Mouyokolo 87 | |
![]() Allan Ackra (Thay: Henri Saivet) 89 | |
![]() Dante Rigo (Thay: Samba Diba) 90 | |
![]() Johan Gastien 90+3' |
Thống kê trận đấu Clermont Foot 63 vs Grenoble


Diễn biến Clermont Foot 63 vs Grenoble

Thẻ vàng cho Johan Gastien.
Samba Diba rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.
Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Allan Ackra.

Thẻ vàng cho Loris Mouyokolo.

Thẻ vàng cho Mattheo Xantippe.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Ousmane Diop rời sân và được thay thế bởi Ilhan Fakili.
Habib Keita rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

Thẻ vàng cho Mamadou Diarra.

Thẻ vàng cho Habib Keita.
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.
Junior Olaitan rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Theo Valls.
Đội hình xuất phát Clermont Foot 63 vs Grenoble
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Yoan Kore (23), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Habib Keita (6), Johan Gastien (25), Maidine Douane (11), Henri Saivet (10), Mons Bassouamina (26), Ousmane Diop (17)
Grenoble (5-3-2): Mamadou Diop (13), Shaquil Delos (17), Allan Tchaptchet (21), Loris Mouyokolo (24), Mattheo Xantippe (27), Mamadou Diarra (4), Theo Valls (25), Samba Diba (30), Jessy Benet (8), Junior Olaitan (28), Yadaly Diaby (7)


Thay người | |||
79’ | Ousmane Diop Ilhan Fakili | 63’ | Yadaly Diaby Alan Kerouedan |
79’ | Habib Keita Famara Diedhiou | 63’ | Junior Olaitan Ayoub Jabbari |
89’ | Henri Saivet Allan Ackra | 90’ | Samba Diba Dante Rigo |
Cầu thủ dự bị | |||
Massamba N'Diaye | Eddy Sylvestre | ||
Yoel Armougom | Bobby Allain | ||
Ilhan Fakili | Dante Rigo | ||
Allan Ackra | Arial Mendy | ||
Famara Diedhiou | Alan Kerouedan | ||
Tidyane Diagouraga | Ayoub Jabbari | ||
Ethan Kena Kabeya | Saikou Touray |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 14 | 3 | 10 | 11 | 45 | B H B T T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T B B B H |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 37 | T H B H H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | B H T B H |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B H T |
12 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | 1 | 33 | B B T T B |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -13 | 33 | B H B B T |
14 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -13 | 32 | T B T T B |
15 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 2 | 31 | T H B T H |
16 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -13 | 26 | H B B B H |
17 | 27 | 7 | 4 | 16 | -23 | 25 | B T T B H | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại