Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tom Ducrocq 22 | |
![]() Baila Diallo 25 | |
![]() Yoan Kore 40 | |
![]() Jocelyn Janneh 43 | |
![]() Noah Cadiou 45+3' | |
![]() Jocelyn Janneh 45+5' | |
![]() Christophe Vincent (Thay: Jeremy Sebas) 46 | |
![]() Maidine Douane (Thay: Yoel Armougom) 46 | |
![]() Juan Jose Guevara Possu (Thay: Christ Ravynel Inao Oulai) 46 | |
![]() Juan Guevara (Thay: Christ Inao Oulai) 46 | |
![]() Cheick Oumar Konate 62 | |
![]() Maidine Douane 71 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Habib Keita) 71 | |
![]() Ayman Aiki (Thay: Lamine Cisse) 71 | |
![]() Dominique Guidi (Thay: Amine Boutrah) 76 | |
![]() Johan Gastien 84 | |
![]() Tidyane Diagouraga (Thay: Cheick Oumar Konate) 86 | |
![]() Marks Inchaud (Thay: Henri Saivet) 86 | |
![]() Allan Ackra (Thay: Famara Diedhiou) 86 |
Thống kê trận đấu Clermont Foot 63 vs SC Bastia


Diễn biến Clermont Foot 63 vs SC Bastia
Famara Diedhiou rời sân và được thay thế bởi Allan Ackra.
Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Marks Inchaud.
Cheick Oumar Konate rời sân và được thay thế bởi Tidyane Diagouraga.

Thẻ vàng cho Johan Gastien.
Amine Boutrah rời sân và được thay thế bởi Dominique Guidi.
Lamine Cisse rời sân và được thay thế bởi Ayman Aiki.
Habib Keita rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.

V À A A O O O - Maidine Douane đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cheick Oumar Konate.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Christ Inao Oulai rời sân và được thay thế bởi Juan Guevara.
Jeremy Sebas rời sân và được thay thế bởi Christophe Vincent.
Yoel Armougom rời sân và được thay thế bởi Maidine Douane.
Hiệp hai đã bắt đầu.

THẺ ĐỎ! - Jocelyn Janneh nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Noah Cadiou đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jocelyn Janneh.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Yoan Kore.
Đội hình xuất phát Clermont Foot 63 vs SC Bastia
Clermont Foot 63 (4-1-4-1): Theo Guivarch (30), Cheick Oumar Konate (15), Yoan Kore (23), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Johan Gastien (25), Habib Keita (6), Famara Diedhiou (18), Henri Saivet (10), Yoel Armougom (22), Mons Bassouamina (26)
SC Bastia (4-2-3-1): Johny Placide (30), Tom Meynadier (24), Gustave Akueson (28), Anthony Roncaglia (4), Zakaria Ariss (17), Tom Ducrocq (13), Jocelyn Janneh (66), Lamine Cissé (11), Christ Ravynel Inao Oulai (2), Amine Boutrah (10), Jeremy Sebas (22)


Thay người | |||
46’ | Yoel Armougom Maidine Douane | 46’ | Christ Inao Oulai Juan Guevara |
71’ | Habib Keita Mehdi Baaloudj | 46’ | Jeremy Sebas Christophe Vincent |
86’ | Famara Diedhiou Allan Ackra | 71’ | Lamine Cisse Ayman Aiki |
86’ | Henri Saivet Marks Inchaud | 76’ | Amine Boutrah Dominique Guidi |
86’ | Cheick Oumar Konate Tidyane Diagouraga |
Cầu thủ dự bị | |||
Massamba N'Diaye | Anthony Maisonnial | ||
Allan Ackra | Ayman Aiki | ||
Maidine Douane | Juan Guevara | ||
Marks Inchaud | Dominique Guidi | ||
Tidyane Diagouraga | Florian Bohnert | ||
Mehdi Baaloudj | Maxime Ble | ||
Ethan Kena Kabeya | Christophe Vincent |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Thành tích gần đây SC Bastia
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại