Lens với chiến thắng xứng đáng sau màn thể hiện xuất sắc
![]() Elye Wahi (Kiến tạo: Ruben Aguilar) 11 | |
![]() Grejohn Kyei 32 | |
![]() Sepe Elye Wahi 45+2' | |
![]() Elye Wahi 45+2' | |
![]() Sepe Elye Wahi 45+3' | |
![]() Alidu Seidu 45+3' | |
![]() Elye Wahi 45+3' | |
![]() Pascal Gastien 45+5' | |
![]() Florent Ogier (Thay: Elbasan Rashani) 46 | |
![]() Morgan Guilavogui (Thay: Angelo Fulgini) 46 | |
![]() Adrien Thomasson 50 | |
![]() Maxime Gonalons (Thay: Yohann Magnin) 66 | |
![]() Bilal Boutobba (Thay: Habib Keita) 66 | |
![]() Nampalys Mendy (Thay: Salis Abdul Samed) 66 | |
![]() Shamar Nicholson (Thay: Grejohn Kyei) 66 | |
![]() Florian Sotoca (Thay: Adrien Thomasson) 67 | |
![]() Maxime Gonalons 68 | |
![]() Florian Sotoca (Thay: Adrien Thomasson) 69 | |
![]() Abdukodir Khusanov 70 | |
![]() Wesley Said (Thay: Morgan Guilavogui) 76 | |
![]() Morgan Guilavogui (Thay: Angelo Fulgini) 77 | |
![]() Wesley Said (Kiến tạo: Florian Sotoca) 82 | |
![]() Andy Diouf (Thay: Neil El Aynaoui) 85 | |
![]() Mehdi Zeffane (Thay: Cheick Oumar Konate) 86 |
Thống kê trận đấu Clermont Foot vs Lens


Diễn biến Clermont Foot vs Lens
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Clermont Foot: 48%, Lens: 52%.
Mehdi Zeffane của Clermont Foot tung cú sút đi chệch mục tiêu
Abdukodir Khusanov giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Clermont Foot đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Lens tại Stade Gabriel Montpied.
Mehdi Zeffane của Clermont Foot cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Lens với một cuộc tấn công nguy hiểm tiềm tàng.
Lens đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Clermont Foot: 48%, Lens: 52%.
Mory Diaw của Clermont Foot chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Lens bắt đầu phản công.
Facundo Medina thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Wesley Said từ Lens đã đi quá xa khi kéo Muhammed-Cham Saracevic xuống
Abdukodir Khusanov của Lens chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Clermont Foot đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Ở Clermont-Ferrand, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Lens thực hiện quả ném biên bên phần sân của mình.
Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên phần sân Lens.
Đội hình xuất phát Clermont Foot vs Lens
Clermont Foot (3-4-3): Mory Diaw (99), Andy Pelmard (17), Alidu Seidu (36), Maximiliano Caufriez (5), Cheick Oumar Konate (15), Habib Keita (6), Yohann Magnin (7), Neto Borges (3), Muhammed-Cham Saracevic (10), Grejohn Kyei (95), Elbasan Rashani (18)
Lens (3-4-3): Brice Samba (30), Jonathan Gradit (24), Abdukodir Khusanov (25), Facundo Medina (14), Ruben Aguilar (2), Neil El Aynaoui (23), Salis Abdul Samed (6), Przemyslaw Frankowski (29), Adrien Thomasson (28), Elye Wahi (9), Angelo Fulgini (11)


Thay người | |||
46’ | Elbasan Rashani Florent Ogier | 46’ | Wesley Said Morgan Guilavogui |
66’ | Habib Keita Bilal Boutobba | 66’ | Salis Abdul Samed Nampalys Mendy |
66’ | Grejohn Kyei Shamar Nicholson | 67’ | Adrien Thomasson Florian Sotoca |
66’ | Yohann Magnin Maxime Gonalons | 76’ | Morgan Guilavogui Wesley Said |
86’ | Cheick Oumar Konate Mehdi Zeffane | 85’ | Neil El Aynaoui Andy Diouf |
Cầu thủ dự bị | |||
Massamba Ndiaye | Jean-Louis Leca | ||
Mehdi Zeffane | Faitout Maouassa | ||
Florent Ogier | Massadio Haidara | ||
Stan Berkani | Nampalys Mendy | ||
Bilal Boutobba | Wesley Said | ||
Komnen Andric | Morgan Guilavogui | ||
Jim Allevinah | Andy Diouf | ||
Shamar Nicholson | David Costa | ||
Maxime Gonalons | Florian Sotoca |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Clermont Foot vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 1 | 36 | B B B B T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -2 | 31 | H H T B T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 2 | 14 | -1 | 29 | T B T T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T H B B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -15 | 24 | B B T B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại