- Clinton Mata
45+1' - Eder Alvarez (Thay: Noa Lang)
46 - Mats Rits (Thay: Ruud Vormer)
83 - Kamal Sowah (Thay: Matej Mitrovic)
83
- Jean Thierry Lazare
41 - Siebe van der Heyden
45+1' - Cameron Puertas (Thay: Jean Thierry Lazare)
70 - Cameron Puertas
89 - Loic Lapoussin
90
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Union St.Gilloise
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Union St.Gilloise
Club Brugge (3-5-2): Simon Mignolet (22), Matej Mitrovic (15), Brandon Mechele (44), Stanley N'Soki (4), Clinton Mata (77), Noa Lang (10), Ruud Vormer (25), Hans Vanaken (20), Eduard Sobol (2), Bas Dost (29), Charles De Ketelaere (90)
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ismael Kandouss (59), Christian Burgess (16), Siebe van der Heyden (44), Bart Nieuwkoop (2), Jean Thierry Lazare (8), Casper Nielsen (6), Teddy Teuma (17), Loic Lapoussin (94), Dante Vanzeir (13), Deniz Undav (9)
Thay người | |||
46’ | Noa Lang Eder Alvarez | 70’ | Jean Thierry Lazare Cameron Puertas |
83’ | Matej Mitrovic Kamal Sowah | ||
83’ | Ruud Vormer Mats Rits |
Cầu thủ dự bị | |||
Senne Lammens | Ilyes Ziani | ||
Nick Shinton | Cameron Puertas | ||
Federico Ricca | Guillaume Francois | ||
Eder Alvarez | Soulaimane Berradi | ||
Lynnt Audoor | Marcel Lewis | ||
Kamal Sowah | Lucas Pirard | ||
Cisse Sandra | Damien Marcq | ||
Antonio Nusa | |||
Mats Rits |
Nhận định Club Brugge vs Union St.Gilloise
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B | |
9 | | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T | |
11 | | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B | |
13 | | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại