Leon bị thổi phạt việt vị.
![]() Adonis Frias 35 | |
![]() Ramiro Sordo 37 | |
![]() Cristian Dajome (Thay: Bruno Barticciotto) 46 | |
![]() Adonis Frias 60 | |
![]() Adonis Frias 61 | |
![]() Emmanuel Echeverria 67 | |
![]() Stiven Mendoza (Kiến tạo: Jhonder Cadiz) 69 | |
![]() Paul Bellon (Thay: James Rodriguez) 72 | |
![]() Ronaldo Rubio (Thay: Fran Villalba) 74 | |
![]() Ramiro Sordo (Kiến tạo: Javier Guemez) 75 | |
![]() Edson Gutierrez 80 | |
![]() Franco Fagundez (Thay: Aldo Lopez) 81 | |
![]() Emiliano Ariel Rigoni (Thay: Ivan Moreno) 84 | |
![]() Edgar Guerra (Thay: Jhonder Cadiz) 84 | |
![]() Carlos Cisneros (Thay: Sebastian Santos) 90 | |
![]() Anderson Santamaria 90+2' | |
![]() Franco Fagundez 90+5' | |
![]() Rodrigo Echeverria 90+8' |
Thống kê trận đấu Club Santos Laguna vs Leon


Diễn biến Club Santos Laguna vs Leon
Ném biên cho Leon ở phần sân của Santos Laguna.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Bóng đi ra ngoài sân và Leon được hưởng quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Rodrigo Echeverria.
Đội chủ nhà ở Torreon được hưởng quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Franco Fagundez.
Ném biên cho Leon ở phần sân nhà.
Sebastian Santos rời sân và được thay thế bởi Carlos Cisneros.
Ném biên cho Santos Laguna tại Estadio TSM Corona.

V À A A O O O - Anderson Santamaria đã ghi bàn!
Leon có quả phát bóng lên.
Jhonder Cadiz rời sân và được thay thế bởi Edgar Guerra.
Leon được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio TSM Corona.
Ivan Moreno rời sân và được thay thế bởi Emiliano Ariel Rigoni.
Santos Laguna được Guillermo Pacheco Larios cho hưởng quả phạt góc.
Aldo Lopez rời sân và được thay thế bởi Franco Fagundez.

Thẻ vàng cho Edson Gutierrez.
Leon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Javier Guemez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Santos Laguna gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Club Santos Laguna vs Leon
Club Santos Laguna (4-2-3-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (13), Edson Gutierrez (23), Anderson Santamaría (5), Emmanuel Echeverria (17), Aldo Lopez (16), Javier Guemez (6), Santiago Munoz (19), Fran Villalba (14), Ramiro Sordo (26), Bruno Barticciotto (32)
Leon (4-2-3-1): Alfonso Blanco (1), Sebastian Santos (31), Adonis Frias (22), Stiven Barreiro (21), Salvador Reyes (26), Nicolas Fonseca (4), Rodrigo Echeverría (20), James Rodríguez (10), Ivan Moreno (7), Stiven Mendoza (11), Jhonder Cádiz (29)


Thay người | |||
46’ | Bruno Barticciotto Cristian Dajome | 72’ | James Rodriguez Paul Bellon Saracho |
74’ | Fran Villalba Ronaldo Rubio | 84’ | Ivan Moreno Emiliano Rigoni |
81’ | Aldo Lopez Franco Fagundez | 84’ | Jhonder Cadiz Edgar Guerra |
90’ | Sebastian Santos Carlos Cisneros |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Holguin | Oscar Jimenez | ||
Bruno Amione | Mauricio Isais | ||
Ismael Govea | Paul Bellon Saracho | ||
Salvador Mariscal | Sebastian Fierro | ||
Jordan Carrillo | Emiliano Rigoni | ||
Franco Fagundez | Edgar Guerra | ||
Pedro Aquino | Andrés Guardado | ||
Luis Espinoza | Carlos Cisneros | ||
Cristian Dajome | Angel Tadeo Estrada Meza | ||
Ronaldo Rubio | David Ramirez |
Nhận định Club Santos Laguna vs Leon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Thành tích gần đây Leon
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại