Santos Laguna được hưởng phạt góc do Victor Alfonso Caceres Hernandez chỉ định.
![]() Javier Guemez 34 | |
![]() Ramiro Sordo (Kiến tạo: Santiago Munoz) 37 | |
![]() Pablo Barrera (Thay: Lucas Rodriguez) 46 | |
![]() Tahiel Jimenez (Thay: Jordan Carrillo) 46 | |
![]() Pablo Barrera 48 | |
![]() Alan Medina (Thay: Ronaldo Cisneros) 55 | |
![]() Fernando Gonzalez (Thay: Josue Colman) 56 | |
![]() Franco Fagundez (Thay: Javier Guemez) 66 | |
![]() Diego Medina (Thay: Fran Villalba) 66 | |
![]() Kevin Escamilla 67 | |
![]() Sebastian Hernandez (Thay: Aldahir Perez) 69 | |
![]() Francisco Venegas (Thay: Jonathan Perlaza) 69 | |
![]() Emmanuel Echeverria 70 | |
![]() Bruno Barticciotto (Thay: Santiago Munoz) 75 | |
![]() Jose Abella 81 | |
![]() Franco Russo (Kiến tạo: Pablo Barrera) 82 |
Thống kê trận đấu Club Santos Laguna vs Queretaro FC


Diễn biến Club Santos Laguna vs Queretaro FC
Quả ném biên cho Santos Laguna tại Estadio TSM Corona.
Liệu Santos Laguna có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Queretaro không?
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Torreon.
Ronaldo Cisneros của Queretaro có cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Santos Laguna dâng lên tại Estadio TSM Corona và Aldo Lopez có cú đánh đầu tuyệt vời. Tuy nhiên, hàng phòng ngự Queretaro đã phá bóng ra.
Quả ném biên cho Queretaro ở phần sân của Santos Laguna.
Bóng đi ra ngoài sân và Queretaro được hưởng quả phát bóng lên.
Victor Alfonso Caceres Hernandez chỉ định một quả đá phạt cho Santos Laguna.
Santos Laguna được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Queretaro.
Victor Alfonso Caceres Hernandez trao cho Santos Laguna một quả phát bóng lên.
Queretaro đang tiến lên và Ronaldo Cisneros có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Victor Alfonso Caceres Hernandez trao cho đội khách một quả ném biên.
Pablo Barrera đã kiến tạo cho bàn thắng.
Quả ném biên cho Queretaro.

V À A A O O O - Franco Russo đã ghi bàn!
Liệu Santos Laguna có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?

Thẻ vàng cho Jose Abella.
Santos Laguna dâng lên nhưng Victor Alfonso Caceres Hernandez nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Santiago Munoz rời sân và được thay thế bởi Bruno Barticciotto.
Quả ném biên cho Santos Laguna ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Club Santos Laguna vs Queretaro FC
Club Santos Laguna (4-2-3-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (13), Edson Gutierrez (23), Ismael Govea (3), Emmanuel Echeverria (17), Aldo Lopez (16), Javier Guemez (6), Jordan Carrillo (9), Fran Villalba (14), Ramiro Sordo (26), Santiago Munoz (19)
Queretaro FC (4-4-2): Jorge Hernandez (23), Jaime Gomez (12), Franco Russo (4), Oscar Manzanares (3), Jonathan Perlaza (26), Aldahir Perez (183), Rodrigo Bogarin (28), Kevin Escamilla (5), Josue Colman (19), Ronaldo Cisneros (18), Lucas Rodriguez (10)


Thay người | |||
46’ | Jordan Carrillo Tahiel Jimnez | 46’ | Lucas Rodriguez Pablo Barrera |
66’ | Javier Guemez Franco Fagundez | 55’ | Ronaldo Cisneros Alan Medina |
66’ | Fran Villalba Diego Medina | 56’ | Josue Colman Fernando Gonzalez |
75’ | Santiago Munoz Bruno Barticciotto | 69’ | Jonathan Perlaza Francisco Venegas |
69’ | Aldahir Perez Sebastian Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Holguin | Guillermo Allison Revuelta | ||
Salvador Mariscal | Francisco Venegas | ||
Franco Fagundez | Jesus Pinuelas | ||
Ronaldo Prieto | Pablo Ortiz | ||
Diego Medina | Alan Medina | ||
Luis Espinoza | Eduardo Armenta | ||
Choco Lozano | Angel Zapata | ||
Bruno Barticciotto | Fernando Gonzalez | ||
Tahiel Jimnez | Sebastian Hernandez | ||
Isaac Gomez | Pablo Barrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Thành tích gần đây Queretaro FC
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại