Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Frank Boya (Kiến tạo: Ramiro Arciga) 16 | |
![]() Kevin Castaneda (Kiến tạo: Ramiro Arciga) 30 | |
![]() Santiago Munoz (Thay: Fran Villalba) 42 | |
![]() Jordan Carrillo (Thay: Ramiro Sordo) 42 | |
![]() Frank Boya 47 | |
![]() Jose Zuniga (Kiến tạo: Ramiro Arciga) 54 | |
![]() Franco Fagundez (Thay: Cristian Dajome) 60 | |
![]() Jhojan Julio (Thay: Gilberto Mora) 74 | |
![]() Shamar Nicholson (Thay: Gilberto Mora) 75 | |
![]() Efrain Alvarez (Thay: Ramiro Arciga) 75 | |
![]() Ivan Tona (Thay: Frank Boya) 75 | |
![]() Domingo Blanco (Thay: Kevin Castaneda) 75 | |
![]() Anthony Lozano (Thay: Aldo Lopez) 79 | |
![]() Salvador Mariscal (Thay: Santiago Munoz) 80 | |
![]() Fernando Madrigal (Thay: Jesus Gomez) 87 | |
![]() Jose Zuniga (Kiến tạo: Efrain Alvarez) 89 | |
![]() Anthony Lozano 90+3' |
Thống kê trận đấu Club Santos Laguna vs Tijuana


Diễn biến Club Santos Laguna vs Tijuana

Thẻ vàng cho Anthony Lozano.
Efrain Alvarez đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Ramiro Arciga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Jose Zuniga đã ghi bàn!
Jesus Gomez rời sân và được thay thế bởi Fernando Madrigal.
Santiago Munoz rời sân và được thay thế bởi Salvador Mariscal.
Aldo Lopez rời sân và được thay thế bởi Anthony Lozano.
Kevin Castaneda rời sân và được thay thế bởi Domingo Blanco.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Ivan Tona.
Ramiro Arciga rời sân và được thay thế bởi Efrain Alvarez.
Gilberto Mora rời sân và được thay thế bởi Shamar Nicholson.
Gilberto Mora rời sân và được thay thế bởi Jhojan Julio.
Cristian Dajome rời sân và được thay thế bởi Franco Fagundez.
Ramiro Arciga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jose Zuniga đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Frank Boya.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fran Villalba rời sân và được thay thế bởi Santiago Munoz.
Ramiro Sordo rời sân và được thay thế bởi Jordan Carrillo.
Đội hình xuất phát Club Santos Laguna vs Tijuana
Club Santos Laguna (4-2-3-1): Carlos Acevedo (1), Jose Abella (13), Ismael Govea (3), Edson Gutierrez (23), Emmanuel Echeverria (17), Aldo Lopez (16), Javier Guemez (6), Cristian Dajome (7), Fran Villalba (14), Ramiro Sordo (26), Bruno Barticciotto (32)
Tijuana (4-4-2): Antonio Rodríguez (2), Aaron Mejia Montoya (18), Jackson Porozo (12), Unai Bilbao (31), Jesus Vega (16), Ramiro Arciga (17), Frank Boya (34), Jesus Gomez (28), Gilberto Mora (19), Jose Raul Zuniga (26), Kevin Castaneda (10)


Thay người | |||
42’ | Ramiro Sordo Jordan Carrillo | 74’ | Gilberto Mora Jhojan Julio |
42’ | Salvador Mariscal Santiago Munoz | 75’ | Ramiro Arciga Efrain Alvarez |
60’ | Cristian Dajome Franco Fagundez | 75’ | Frank Boya Ivan Tona |
79’ | Aldo Lopez Choco Lozano | 75’ | Kevin Castaneda Domingo Felipe Blanco |
80’ | Santiago Munoz Salvador Mariscal | 87’ | Jesus Gomez Fernando Madrigal |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Holguin | Chuy | ||
Luis Espinoza | Efrain Alvarez | ||
Franco Fagundez | Joe Corona | ||
Jordan Carrillo | Ivan Tona | ||
Santiago Munoz | Ramiro Franco | ||
Salvador Mariscal | Domingo Felipe Blanco | ||
Choco Lozano | Joaquin Fernandez | ||
Ronaldo Prieto | Fernando Madrigal | ||
Tahiel Jimnez | Shamar Nicholson | ||
Isaac Gomez | Jhojan Julio |
Nhận định Club Santos Laguna vs Tijuana
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Santos Laguna
Thành tích gần đây Tijuana
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại