Colorado cần cẩn trọng. San Diego FC có một quả ném biên tấn công.
![]() (Pen) Djordje Mihailovic 37 | |
![]() Keegan Rosenberry (Thay: Reggie Cannon) 46 | |
![]() Hamady Diop (Thay: Franco Negri) 46 | |
![]() Luca de la Torre (Kiến tạo: Hirving Lozano) 49 | |
![]() Darren Yapi (Kiến tạo: Chidozie Awaziem) 53 | |
![]() Rafael Navarro (Kiến tạo: Cole Bassett) 60 | |
![]() Kevin Cabral (Thay: Darren Yapi) 66 | |
![]() Alex Mighten (Thay: Luca de la Torre) 69 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Anibal Godoy) 69 | |
![]() William Kumado (Thay: Jasper Loeffelsend) 69 | |
![]() Omir Fernandez (Thay: Djordje Mihailovic) 75 | |
![]() Ian Murphy (Thay: Samuel Vines) 75 | |
![]() Tomas Angel (Thay: Hirving Lozano) 84 | |
![]() Theodore Ku-DiPietro (Thay: Cole Bassett) 85 | |
![]() Tomas Angel (Kiến tạo: Anders Dreyer) 89 | |
![]() Chidozie Awaziem 90+1' |
Thống kê trận đấu Colorado Rapids vs San Diego

Diễn biến Colorado Rapids vs San Diego
San Diego FC được hưởng một quả phạt góc do Serhii Boiko trao.
San Diego FC có một quả ném biên nguy hiểm.
Bóng an toàn khi San Diego FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Chidozie Awaziem nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Colorado tiến lên và Theodore Ku-DiPietro có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
San Diego FC đẩy lên phía trước nhưng Serhii Boiko nhanh chóng thổi phạt việt vị.

Tomas Angel giữ đội khách trong trận đấu bằng cách rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2.
San Diego FC thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Colorado.
Đội khách ở Commerce City, CO được hưởng một quả phát bóng lên.
Colorado được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tomas Angel vào sân thay cho Hirving Lozano cho San Diego FC.
Chris Armas thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Dick's Sporting Goods Park với việc Theodore Ku-DiPietro thay thế Cole Bassett.
Serhii Boiko cho San Diego FC hưởng một quả phát bóng lên.
Tại Commerce City, CO Colorado tấn công qua Oliver Larraz. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho San Diego FC tại Dick's Sporting Goods Park.
Kevin Cabral của Colorado tung cú sút nhưng không trúng đích.
San Diego FC cần cẩn trọng. Colorado có quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Colorado ở phần sân của San Diego FC.
Bóng ra ngoài sân cho quả phát bóng lên của Colorado.
San Diego FC tiến lên và Hirving Lozano tung cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Đội hình xuất phát Colorado Rapids vs San Diego
Colorado Rapids (4-2-3-1): Zack Steffen (1), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Chidozie Awaziem (6), Sam Vines (3), Oliver Larraz (8), Joshua Atencio (12), Darren Yapi (77), Cole Bassett (23), Djordje Mihailovic (10), Rafael Navarro (9)
San Diego (4-3-3): CJ Dos Santos (1), Jasper Loffelsend (19), Christopher McVey (97), Paddy McNair (17), Franco Negri (22), Anibal Godoy (20), Jeppe Tverskov (6), Luca de la Torre (14), Anders Dreyer (10), Onni Valakari (8), Hirving Lozano (11)

Thay người | |||
46’ | Reggie Cannon Keegan Rosenberry | 46’ | Franco Negri Hamady Diop |
66’ | Darren Yapi Remi Cabral | 69’ | Luca de la Torre Alex Mighten |
75’ | Samuel Vines Ian Murphy | 69’ | Anibal Godoy Milan Iloski |
75’ | Djordje Mihailovic Omir Fernandez | 69’ | Jasper Loeffelsend Willy Kumado |
85’ | Cole Bassett Theodore Ku-DiPietro | 84’ | Hirving Lozano Tomas Angel |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Defreitas-Hansen | Pablo Sisniega | ||
Keegan Rosenberry | Andres Reyes | ||
Theodore Ku-DiPietro | Ian Pilcher | ||
Ian Murphy | Hamady Diop | ||
Calvin Harris | Alejandro Alvarado | ||
Remi Cabral | Alex Mighten | ||
Omir Fernandez | Tomas Angel | ||
Wayne Frederick | Milan Iloski | ||
Michael Edwards | Willy Kumado |
Nhận định Colorado Rapids vs San Diego
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colorado Rapids
Thành tích gần đây San Diego
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
9 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
10 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
11 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
13 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
14 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
17 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
18 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
19 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
20 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
21 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
22 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
23 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
24 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
25 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
26 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
27 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
28 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
29 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
30 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 9 | 19 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 2 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T H H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | T B H B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | T B B T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | T T H H H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T H B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B T H B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | H T H B B |
13 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -8 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -5 | 7 | B H H H T |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -9 | 3 | B H B B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | B H T T H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | -1 | 16 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | T T H T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | B T B T H |
6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | B T T B B | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | T T H B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | 2 | 10 | B H T B B |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -6 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | B B B B H |
13 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | B B T B T |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H B T H H |
15 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -10 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại