Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Antonio Casas (Kiến tạo: Cristian Carracedo)
22 - Marvel
45 - Theo Zidane (Thay: Jon Magunacelaya)
62 - Theo Zidane (Thay: Jon Magunazelaia)
62 - Pedro Ortiz (Thay: Alex Sala)
69 - Jose Calderon (Thay: Carlos Munoz)
69 - Cristian Carracedo
70 - Ruben Alves (Thay: Marvel)
78 - Jacobo Gonzalez (Thay: Adilson)
78
- Gerard Valentin
35 - Miguel Loureiro (Kiến tạo: Ignasi Vilarrasa)
49 - Oscar Sielva
61 - Sergi Enrich (Kiến tạo: Patrick Soko)
67 - Hugo Vallejo
71 - Toni Abad (Thay: Sergi Enrich)
75 - Jordi Martin (Thay: Hugo Vallejo)
75 - Joaquin Munoz (Thay: Gerard Valentin)
75 - Javier Hernandez (Thay: Iker Kortajarena)
85 - Diego Gonzalez (Thay: Oscar Sielva)
89 - Diego Gonzalez
90+1'
Thống kê trận đấu Cordoba vs Huesca
Diễn biến Cordoba vs Huesca
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Diego Gonzalez.
Oscar Sielva rời sân và được thay thế bởi Diego Gonzalez.
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Javier Hernandez.
Adilson rời sân và được thay thế bởi Jacobo Gonzalez.
Marvel rời sân và được thay thế bởi Ruben Alves.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Jordi Martin.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.
Thẻ vàng cho Hugo Vallejo.
Thẻ vàng cho Cristian Carracedo.
Carlos Munoz rời sân và được thay thế bởi Jose Calderon.
Alex Sala rời sân và được thay thế bởi Pedro Ortiz.
Patrick Soko đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Sergi Enrich đã ghi bàn!
Jon Magunazelaia rời sân và được thay thế bởi Theo Zidane.
Thẻ vàng cho Oscar Sielva.
V À A A O O O - Miguel Loureiro đã ghi bàn!
Ignasi Vilarrasa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Miguel Loureiro đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marvel.
Thẻ vàng cho Gerard Valentin.
Cristian Carracedo đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Antonio Casas đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cordoba vs Huesca
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Marvel (5), Carlos Albarran Sanz (21), Jon Magunazelaia (24), Ismael Ruiz Sánchez (8), Alex Sala (6), Cristian Carracedo Garcia (23), Antonio Casas (20), Adilson (17)
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Oscar Sielva (23), Iker Kortajarena (22), Hugo Vallejo (10), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Serge Patrick Njoh Soko (19), Sergi Enrich (9)
Thay người | |||
62’ | Jon Magunazelaia Theo Zidane | 75’ | Gerard Valentin Joaquin Munoz |
69’ | Alex Sala Pedro Ortiz | 75’ | Sergi Enrich Toni Abad |
69’ | Carlos Munoz Jose Calderon | 75’ | Hugo Vallejo Jordi Martín |
78’ | Adilson Jacobo Gonzalez | 85’ | Iker Kortajarena Javier Hernandez |
78’ | Marvel Ruben Gonzalez Alves | 89’ | Oscar Sielva Diego Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Genaro | Joaquin Munoz | ||
Ramon Vila Rovira | Juan Manuel Perez | ||
Pedro Ortiz | Toni Abad | ||
Jose Calderon | Ruben Pulido Penas | ||
Theo Zidane | Diego Gonzalez | ||
Jacobo Gonzalez | Jordi Martín | ||
Ander Yoldi | Javier Hernandez | ||
Nikolay Obolskiy | Ayman Arguigue | ||
Ruben Gonzalez Alves | |||
Gabriele Corbo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cordoba
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | ||
10 | | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | ||
12 | | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại