Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sean Hoare 37 | |
![]() Chris Forrester (Kiến tạo: Jason McClelland) 43 | |
![]() Brandon Kavanagh 45+4' | |
![]() Tim Clancy 58 | |
![]() Matthew Murray (Thay: Alex Nolan) 67 | |
![]() Evan McLaughlin (Thay: Rio Shipston) 69 | |
![]() Charlie Lyons 70 | |
![]() Benny Couto 72 | |
![]() Matthew Kiernan (Thay: Darragh Crowley) 75 | |
![]() Joshua Fitzpatrick (Thay: Benny Couto) 75 | |
![]() Kian Leavy (Thay: Brandon Kavanagh) 78 | |
![]() Tom Grivosti (Thay: Sean Hoare) 78 | |
![]() Joseph Anang 81 | |
![]() Conor Carty (Thay: Mason Melia) 83 | |
![]() Barry Baggley (Thay: Chris Forrester) 90 | |
![]() Jake Mulraney (Thay: Zack Elbouzedi) 90 |
Thống kê trận đấu Cork City vs St. Patrick's Athletic


Diễn biến Cork City vs St. Patrick's Athletic
Zack Elbouzedi rời sân và được thay thế bởi Jake Mulraney.
Chris Forrester rời sân và được thay thế bởi Barry Baggley.
Mason Melia rời sân và được thay thế bởi Conor Carty.

Thẻ vàng cho Joseph Anang.
Sean Hoare rời sân và được thay thế bởi Tom Grivosti.
Brandon Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Kian Leavy.
Benny Couto rời sân và được thay thế bởi Joshua Fitzpatrick.
Darragh Crowley rời sân và được thay thế bởi Matthew Kiernan.

Thẻ vàng cho Benny Couto.

Thẻ vàng cho Charlie Lyons.
Rio Shipston rời sân và được thay thế bởi Evan McLaughlin.
Alex Nolan rời sân và được thay thế bởi Matthew Murray.

Thẻ vàng cho Tim Clancy.
Hiệp hai bắt đầu.

V À A A A O O O - Brandon Kavanagh đã ghi bàn!
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jason McClelland đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Chris Forrester ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sean Hoare.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cork City vs St. Patrick's Athletic
Cork City (4-2-3-1): Tein Troost (1), Benny Couto (3), Charlie Lyons (5), Milan Mbeng (18), Darragh Crowley (17), Sean Murray (16), Rio Shipston (4), Cathal O'Sullivan (11), Kitt Nelson (14), Alex Nolan (10), Freddie Anderson (23)
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Sean Hoare (2), Anthony Breslin (3), Chris Forrester (8), Jamie Lennon (6), Brandon Kavanagh (14), Jason McClelland (11), Mason Melia (9), Zack Elbouzedi (7)


Thay người | |||
67’ | Alex Nolan Matthew Murray | 78’ | Brandon Kavanagh Kian Leavy |
69’ | Rio Shipston Evan McLaughlin | 78’ | Sean Hoare Tom Grivosti |
75’ | Darragh Crowley Matthew Kiernan | 83’ | Mason Melia Conor Carty |
75’ | Benny Couto Joshua Fitzpatrick | 90’ | Zack Elbouzedi Jake Mulraney |
90’ | Chris Forrester Barry Baggley |
Cầu thủ dự bị | |||
Arran Healy | Jake Mulraney | ||
Samuel Bailey | Kian Leavy | ||
Matthew Kiernan | Ryan McLaughlin | ||
Evan McLaughlin | Barry Baggley | ||
Joshua Fitzpatrick | Al Amin Kazeem | ||
Harvey Skieters | Luke Turner | ||
Dara McCormick | Tom Grivosti | ||
Conor Brann | Conor Carty | ||
Matthew Murray | Danny Rogers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cork City
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T T H H |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T T H B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | T H T H H |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B T B H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T B T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -1 | 15 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | B B B B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại