Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Navajo Bakboord (Thay: Trae Coyle) 18 | |
![]() Dean McMenamy 28 | |
![]() Greg Bolger 35 | |
![]() Ryan Burke 48 | |
![]() Tom Lonergan (Kiến tạo: Conan Noonan) 53 | |
![]() Joshua Fitzpatrick (Thay: Alex Nolan) 58 | |
![]() Rio Shipston (Thay: Greg Bolger) 65 | |
![]() Kitt Nelson (Thay: Djenairo Daniels) 65 | |
![]() Sam Glenfield (Thay: Conan Noonan) 79 | |
![]() Darragh Leahy (Thay: Ryan Burke) 79 | |
![]() Maarten Pouwels (Thay: Tom Lonergan) 84 | |
![]() (Pen) Evan McLaughlin 89 | |
![]() Freddie Anderson (Thay: Cathal O'Sullivan) 90 | |
![]() Benny Couto (Kiến tạo: Cathal O'Sullivan) 90+5' |
Thống kê trận đấu Cork City vs Waterford FC


Diễn biến Cork City vs Waterford FC
Cathal O'Sullivan rời sân và được thay thế bởi Freddie Anderson.
Cathal O'Sullivan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benny Couto ghi bàn!

V À A A O O O - Evan McLaughlin từ Cork City thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Tom Lonergan rời sân và được thay thế bởi Maarten Pouwels.
Ryan Burke rời sân và được thay thế bởi Darragh Leahy.
Conan Noonan rời sân và được thay thế bởi Sam Glenfield.
Djenairo Daniels rời sân và được thay thế bởi Kitt Nelson.
Greg Bolger rời sân và được thay thế bởi Rio Shipston.
Alex Nolan rời sân và được thay thế bởi Joshua Fitzpatrick.
Conan Noonan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tom Lonergan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ryan Burke.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Greg Bolger.

Thẻ vàng cho Dean McMenamy.
Trae Coyle rời sân và được thay thế bởi Navajo Bakboord.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cork City vs Waterford FC
Cork City (3-4-3): Tein Troost (1), Darragh Crowley (17), Charlie Lyons (5), Greg Bolger (6), Milan Mbeng (18), Alex Nolan (10), Evan McLaughlin (8), Benny Couto (3), Cathal O'Sullivan (11), Djenairo Daniels (29), Sean Murray (16)
Waterford FC (4-3-3): Stephen McMullan (1), Andrew Boyle (4), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Ryan Burke (3), Conan Noonan (20), Tom Lonergan (18), James Olayinka (8), Dean McMenamy (27), Padraig Amond (9), Trae Coyle (99)


Thay người | |||
58’ | Alex Nolan Joshua Fitzpatrick | 18’ | Trae Coyle Navajo Bakboord |
65’ | Greg Bolger Rio Shipston | 79’ | Conan Noonan Sam Glenfield |
65’ | Djenairo Daniels Kitt Nelson | 79’ | Ryan Burke Darragh Leahy |
90’ | Cathal O'Sullivan Freddie Anderson | 84’ | Tom Lonergan Maarten Pouwels |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Brann | Sam Glenfield | ||
Harry Nevin | Bradley Wade | ||
Rio Shipston | Navajo Bakboord | ||
Kitt Nelson | Ben McCormack | ||
Matthew Kiernan | Maarten Pouwels | ||
Joshua Fitzpatrick | Jesse Dempsey | ||
Freddie Anderson | Darragh Leahy | ||
Harvey Skieters | Zak O'Sullivan | ||
David Dunne | Bobby Keohan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cork City
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T T H H |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T T H B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | T H T H H |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B T B H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T B T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -1 | 15 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | B B B B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại