Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jack Rudoni (Kiến tạo: Ephron Mason-Clark)
30 - Bobby Thomas (Kiến tạo: Matt Grimes)
37 - Jamie Paterson (Thay: Ephron Mason-Clark)
71 - Jamie Allen (Thay: Josh Eccles)
89 - Ben Sheaf (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
90
- Brad Potts (Thay: Ryan Ledson)
46 - Liam Lindsay (Thay: Lewis Gibson)
46 - Emil Riis (Thay: Jayden Meghoma)
46 - Emil Riis Jakobsen (Thay: Jayden Meghoma)
46 - Liam Lindsay
65 - Robert Brady (Thay: Kaine Kesler-Hayden)
65 - Will Keane (Thay: Sam Greenwood)
72 - Will Keane (Kiến tạo: Brad Potts)
82
Thống kê trận đấu Coventry City vs Preston North End
Diễn biến Coventry City vs Preston North End
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Ben Sheaf.
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
V À A A A O O O - Will Keane đã ghi bàn!
Brad Potts đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Will Keane.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Thẻ vàng cho Liam Lindsay.
Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.
Thẻ vàng cho Liam Lindsay.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.
Ryan Ledson rời sân và được thay thế bởi Brad Potts.
Lewis Gibson rời sân và được thay thế bởi Liam Lindsay.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Bobby Thomas đã ghi bàn!
Matt Grimes đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Ephron Mason-Clark đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Jack Rudoni đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Coventry City vs Preston North End
Coventry City (3-4-2-1): Oliver Dovin (1), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Milan van Ewijk (27), Josh Eccles (28), Matt Grimes (6), Jack Rudoni (5), Tatsuhiro Sakamoto (7), Ephron Mason-Clark (10), Ellis Simms (9)
Preston North End (3-5-2): Freddie Woodman (1), Ryan Porteous (2), Lewis Gibson (19), Andrew Hughes (16), Kaine Kesler-Hayden (29), Ali McCann (8), Stefán Teitur Thórdarson (22), Ryan Ledson (18), Jayden Meghoma (3), Sam Greenwood (20), Milutin Osmajić (28)
Thay người | |||
71’ | Ephron Mason-Clark Jamie Paterson | 46’ | Lewis Gibson Liam Lindsay |
89’ | Josh Eccles Jamie Allen | 46’ | Ryan Ledson Brad Potts |
90’ | Tatsuhiro Sakamoto Ben Sheaf | 46’ | Jayden Meghoma Emil Riis |
65’ | Kaine Kesler-Hayden Robbie Brady | ||
72’ | Sam Greenwood Will Keane |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Dasilva | David Cornell | ||
Brandon Thomas-Asante | Patrick Bauer | ||
Bradley Collins | Cole McGhee | ||
Luis Binks | Robbie Brady | ||
Jamie Allen | Will Keane | ||
Ben Sheaf | Ched Evans | ||
Jamie Paterson | Liam Lindsay | ||
Norman Bassette | Brad Potts | ||
Joel Latibeaudiere | Emil Riis |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Haji Wright Không xác định | Jack Whatmough Chấn thương bắp chân | ||
Duane Holmes Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại