Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Victor Torp (Kiến tạo: Milan van Ewijk)
22 - Victor Torp (Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto)
31 - Brandon Thomas-Asante (Thay: Ephron Mason-Clark)
59 - Haji Wright (Thay: Ellis Simms)
66 - Jamie Allen (Thay: Victor Torp)
80 - Ben Sheaf (Thay: Josh Eccles)
80 - Joel Latibeaudiere (Thay: Milan van Ewijk)
80 - Matt Grimes
89 - Bobby Thomas
90+7'
- Jordan Thompson (Thay: Ben Pearson)
19 - Million Manhoef (Thay: Lewis Koumas)
46 - Sam Gallagher (Thay: Andrew Moran)
46 - Sam Gallagher (Kiến tạo: Wouter Burger)
65 - Ashley Phillips
77 - Nathan Lowe (Thay: Ali Al Hamadi)
81 - Million Manhoef
86 - Sam Gallagher (Kiến tạo: Million Manhoef)
86 - Wouter Burger
90 - Junior Tchamadeu
90+6'
Thống kê trận đấu Coventry City vs Stoke City
Diễn biến Coventry City vs Stoke City
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Bobby Thomas đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.
Thẻ vàng cho Wouter Burger.
Thẻ vàng cho Matt Grimes.
Thẻ vàng cho Matt Grimes.
V À A A O O O - Sam Gallagher đã ghi bàn!
Manhoef triệu phú đã cung cấp đường chuyền cho bàn thắng.
Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Nathan Lowe.
Milan van Ewijk rời sân và được thay thế bởi Joel Latibeaudiere.
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Ben Sheaf.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Thẻ vàng cho Ashley Phillips.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.
Wouter Burger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sam Gallagher đã ghi bàn!
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Andrew Moran rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.
Lewis Koumas rời sân và được thay thế bởi Million Manhoef.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tatsuhiro Sakamoto đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Victor Torp đã ghi bàn!
Milan van Ewijk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Victor Torp đã ghi bàn!
Ben Pearson rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Stoke City
Coventry City (4-3-3): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Josh Eccles (28), Tatsuhiro Sakamoto (7), Ellis Simms (9), Ephron Mason-Clark (10)
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Wouter Burger (6), Lewis Koumas (11), Andrew Moran (24), Bae Jun-ho (10), Ali Al-Hamadi (9)
Thay người | |||
59’ | Ephron Mason-Clark Brandon Thomas-Asante | 19’ | Ben Pearson Jordan Thompson |
66’ | Ellis Simms Haji Wright | 46’ | Andrew Moran Sam Gallagher |
80’ | Milan van Ewijk Joel Latibeaudiere | 46’ | Lewis Koumas Million Manhoef |
80’ | Victor Torp Jamie Allen | 81’ | Ali Al Hamadi Nathan Alexander Lowe |
80’ | Josh Eccles Ben Sheaf |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Bidwell | Jack Bonham | ||
Bradley Collins | Michael Rose | ||
Luis Binks | Eric Junior Bocat | ||
Joel Latibeaudiere | Lewis Baker | ||
Jamie Allen | Tatsuki Seko | ||
Ben Sheaf | Sam Gallagher | ||
Haji Wright | Nathan Alexander Lowe | ||
Jamie Paterson | Million Manhoef | ||
Brandon Thomas-Asante | Jordan Thompson |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Jack Rudoni Chấn thương vai | Lynden Gooch Không xác định |
Nhận định Coventry City vs Stoke City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Stoke City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại