Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jack Rudoni 6 | |
![]() Matt Grimes 11 | |
![]() Callum Styles 28 | |
![]() Jay Dasilva 43 | |
![]() John Swift (Thay: William Lankshear) 46 | |
![]() Grady Diangana (Thay: Isaac Price) 46 | |
![]() John Swift (Thay: Will Lankshear) 46 | |
![]() Matt Grimes 48 | |
![]() Callum Styles 51 | |
![]() Liam Kitching 53 | |
![]() Jake Bidwell (Thay: Jay Dasilva) 66 | |
![]() Ousmane Diakite (Thay: Alex Mowatt) 67 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Karlan Grant) 73 | |
![]() Adam Armstrong (Thay: Michael Johnston) 73 | |
![]() Jamie Allen (Thay: Matt Grimes) 75 | |
![]() Norman Bassette (Thay: Ellis Simms) 75 | |
![]() Jamie Allen (Thay: Matt Grimes) 77 | |
![]() Norman Bassette (Thay: Ellis Simms) 78 | |
![]() Jamie Paterson (Thay: Haji Wright) 90 | |
![]() Luis Binks (Thay: Liam Kitching) 90 |
Thống kê trận đấu Coventry City vs West Brom


Diễn biến Coventry City vs West Brom
Liam Kitching rời sân và được thay thế bởi Luis Binks.
Liam Kitching rời sân và được thay thế bởi Luis Binks.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Jamie Paterson.
![V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.
Matt Grimes rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Matt Grimes rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Adam Armstrong.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.
Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.

Thẻ vàng cho Liam Kitching.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

THẺ ĐỎ! - Callum Styles nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

V À A A O O O - Matt Grimes đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi John Swift.
Đội hình xuất phát Coventry City vs West Brom
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Joel Latibeaudiere (22), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Ben Sheaf (14), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)
West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Isaac Price (21), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Karlan Grant (18), Mikey Johnston (22), William Lankshear (19)


Thay người | |||
66’ | Jay Dasilva Jake Bidwell | 46’ | Will Lankshear John Swift |
77’ | Matt Grimes Jamie Allen | 46’ | Isaac Price Grady Diangana |
78’ | Ellis Simms Norman Bassette | 67’ | Alex Mowatt Ousmane Diakite |
90’ | Liam Kitching Luis Binks | 73’ | Karlan Grant Daryl Dike |
90’ | Haji Wright Jamie Paterson | 73’ | Michael Johnston Adam Armstrong |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Joe Wildsmith | ||
Luis Binks | Mason Holgate | ||
Jake Bidwell | Jed Wallace | ||
Jamie Allen | John Swift | ||
Jamie Paterson | Grady Diangana | ||
Raphael Borges Rodrigues | Ousmane Diakite | ||
Brandon Thomas-Asante | Daryl Dike | ||
Norman Bassette | Adam Armstrong | ||
Isaac Moore | Devante Cole |
Nhận định Coventry City vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại