Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Angel Sepulveda (Kiến tạo: Willer Ditta) 8 | |
![]() Angel Sepulveda (Kiến tạo: Mateusz Bogusz) 13 | |
![]() Aldo Cruz (Thay: Jhon Murillo) 46 | |
![]() Miguel Garcia (Thay: Juan Sanabria) 46 | |
![]() Gabriel Fernandez (Thay: Angel Sepulveda) 65 | |
![]() Alexis Gutierrez (Thay: Carlos Rodriguez) 66 | |
![]() Amaury Morales (Thay: Mateusz Bogusz) 66 | |
![]() Luis Najera (Thay: Sebastien Lamonge) 77 | |
![]() Mateo Klimowicz (Thay: Leo Bonatini) 77 | |
![]() Andres Montano (Thay: Luka Romero) 78 | |
![]() Jesus Orozco 83 | |
![]() Diego Abitia (Thay: Vitinho) 83 | |
![]() Andres Montano 88 | |
![]() Luis Gutierrez (Thay: Ignacio Rivero) 88 |
Thống kê trận đấu Cruz Azul vs Atletico de San Luis


Diễn biến Cruz Azul vs Atletico de San Luis

V À A A O O O - Diego Abitia ghi bàn!
Ignacio Rivero rời sân và được thay thế bởi Luis Gutierrez.

V À A A O O O - Andres Montano ghi bàn!
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Diego Abitia.

Thẻ vàng cho Jesus Orozco.
Luka Romero rời sân và được thay thế bởi Andres Montano.
Leo Bonatini rời sân và được thay thế bởi Mateo Klimowicz.
Sebastien Lamonge rời sân và được thay thế bởi Luis Najera.
Mateusz Bogusz rời sân và được thay thế bởi Amaury Morales.
Carlos Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alexis Gutierrez.
Angel Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Gabriel Fernandez.
Juan Sanabria rời sân và được thay thế bởi Miguel Garcia.
Jhon Murillo rời sân và được thay thế bởi Aldo Cruz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Angel Sepulveda đã ghi bàn!
Mateusz Bogusz đã kiến tạo cho bàn thắng.
Willer Ditta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Angel Sepulveda đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cruz Azul vs Atletico de San Luis
Cruz Azul (3-5-2): Kevin Mier (23), Willer Ditta (4), Erik Lira (6), Jesús Orozco (5), Jorge Sánchez (2), Carlos Rodríguez (19), Lorenzo Faravelli (8), Luka Romero (18), Ignacio Rivero (15), Mateusz Bogusz (7), Angel Sepulveda (9)
Atletico de San Luis (4-3-3): Cesar Lopez (23), Roman Torres Acosta (194), Julio Cesar Dominguez (4), Eduardo Aguila (31), Juan Sanabria (8), Oscar Macias (21), Sébastien Salles-Lamonge (19), Rodrigo Dourado (13), Vitinho (11), Leo Bonatini (9), John Murillo (16)


Thay người | |||
65’ | Angel Sepulveda Gabriel Fernandez | 46’ | Jhon Murillo Aldo Cruz |
66’ | Carlos Rodriguez Alexis Gutierrez | 46’ | Juan Sanabria Miguel Garcia |
66’ | Mateusz Bogusz Amaury Morales Rosas | 77’ | Leo Bonatini Mateo Klimowicz |
78’ | Luka Romero Andres Montano | 77’ | Sebastien Lamonge Luis Najera |
88’ | Ignacio Rivero Luis Gutierrez | 83’ | Vitinho Diego Abitia |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Gudino | Andres Sanchez | ||
Omar Campos | Daniel Guillen | ||
Andres Montano | Aldo Cruz | ||
Alexis Gutierrez | Benja | ||
Amaury Garcia | Mateo Klimowicz | ||
Amaury Morales Rosas | Miguel Garcia | ||
Gabriel Fernandez | Luis Najera | ||
Luis Gutierrez | Sebastian Martinez | ||
Bryan Gamboa | Yan Phillipe Oliveira Lemos | ||
Diego Abitia |
Nhận định Cruz Azul vs Atletico de San Luis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruz Azul
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 27 | B H T T H |
2 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | H T T B B |
3 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B B T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 24 | T T B T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T H H T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 0 | 5 | 5 | 21 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | -5 | 18 | B T H B H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | T T B T H |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | T B T H H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B B B B T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B T H H B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | T B B T T |
14 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -7 | 13 | B B T B T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 0 | 9 | -14 | 9 | B T B T B |
16 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -8 | 8 | T B B B B |
17 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B T B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 1 | 9 | -12 | 7 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại