Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sergio Ramos (Kiến tạo: Sergio Canales) 12 | |
![]() John Medina 17 | |
![]() Ignacio Rivero (Kiến tạo: Mateusz Bogusz) 21 | |
![]() Nelson Deossa (Thay: Lucas Ocampos) 56 | |
![]() Fidel Daniel Ambriz Gonzalez (Thay: Iker Jareth Fimbres Ochoa) 66 | |
![]() Georgios Giakoumakis (Thay: Lorenzo Faravelli) 67 | |
![]() Fidel Ambriz (Thay: Iker Fimbres) 67 | |
![]() Gonzalo Piovi 74 | |
![]() Jesus Orozco (Thay: Angel Sepulveda) 78 | |
![]() Roberto de la Rosa (Thay: Jorge Rodriguez) 82 | |
![]() German Berterame 85 | |
![]() Gabriel Fernandez (Thay: Ignacio Rivero) 90 | |
![]() Alexis Gutierrez (Thay: Mateusz Bogusz) 90 | |
![]() Carlos Rodolfo Rotondi 90+7' |
Thống kê trận đấu Cruz Azul vs Monterrey


Diễn biến Cruz Azul vs Monterrey

Thẻ vàng cho Carlos Rodolfo Rotondi.
Mateusz Bogusz rời sân và được thay thế bởi Alexis Gutierrez.
Ném biên cho Monterrey tại Estadio Azteca.
Ignacio Rivero rời sân và được thay thế bởi Gabriel Fernandez.
Liệu Cruz Azul có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Monterrey không?

Thẻ vàng cho German Berterame.
Oscar Mejia Garcia trao cho đội khách một quả ném biên.
Jorge Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Roberto de la Rosa.
Ném biên cho Cruz Azul tại Estadio Azteca.
Angel Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Jesus Orozco.
Oscar Mejia Garcia ra hiệu cho Monterrey được hưởng quả ném biên ở phần sân của Cruz Azul.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Gonzalo Piovi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Lorenzo Faravelli rời sân và được thay thế bởi Georgios Giakoumakis.
Ném biên cho Monterrey ở phần sân nhà.
Iker Fimbres rời sân và được thay thế bởi Fidel Ambriz.
Cruz Azul có quả phát bóng lên.
Lucas Ocampos rời sân và được thay thế bởi Nelson Deossa.
Iker Jareth Fimbres Ochoa của Monterrey có cú sút, nhưng không trúng đích.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Cruz Azul vs Monterrey
Cruz Azul (3-4-3): Kevin Mier (23), Willer Ditta (4), Erik Lira (6), Gonzalo Piovi (33), Jorge Sánchez (2), Ignacio Rivero (15), Carlos Rodríguez (19), Carlos Rodolfo Rotondi (29), Mateusz Bogusz (7), Angel Sepulveda (9), Lorenzo Faravelli (8)
Monterrey (4-2-3-1): Luis Cardenas (22), Ricardo Chavez (2), Stefan Medina (33), Sergio Ramos (93), Gerardo Arteaga (3), Jorge Rodriguez (30), Iker Fimbres (204), Sergio Canales (10), Óliver Torres (8), Lucas Ocampos (29), German Berterame (7)


Thay người | |||
67’ | Lorenzo Faravelli Giorgos Giakoumakis | 56’ | Lucas Ocampos Nelson Deossa |
78’ | Angel Sepulveda Jesús Orozco | 67’ | Iker Fimbres Fidel Daniel Ambriz Gonzalez |
90’ | Mateusz Bogusz Alexis Gutierrez | 82’ | Jorge Rodriguez Roberto de la Rosa |
90’ | Ignacio Rivero Gabriel Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Gudino | Esteban Andrada | ||
Omar Campos | Hector Moreno | ||
Jesús Orozco | Luis Reyes | ||
Carlos Vargas | Antonio Leone | ||
Andres Montano | Fidel Daniel Ambriz Gonzalez | ||
Alexis Gutierrez | Erick Aguirre | ||
Luka Romero | Jordi Cortizo | ||
Giorgos Giakoumakis | Nelson Deossa | ||
Gabriel Fernandez | Jose Alvarado | ||
Amaury Morales Rosas | Roberto de la Rosa |
Nhận định Cruz Azul vs Monterrey
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruz Azul
Thành tích gần đây Monterrey
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H |
4 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T |
5 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B |
7 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H |
12 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H |
15 | ![]() | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T |
16 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B |
17 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại