Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() (Pen) Bruno Duarte 26 | |
![]() Timi Elsnik 55 | |
![]() Uros Spajic (Kiến tạo: Timi Elsnik) 59 | |
![]() Fredrik Sjoevold 61 | |
![]() Jose Luis Rodriguez (Thay: Milson) 62 | |
![]() Philip Zinckernagel (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 66 | |
![]() Cherif Ndiaye (Thay: Bruno Duarte) 72 | |
![]() Dalcio Gomes (Thay: Peter Olayinka) 72 | |
![]() Ulrik Saltnes (Thay: Sondre Brunstad Fet) 74 | |
![]() Luka Ilic (Thay: Mirko Ivanic) 85 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Isak Dybvik Maatta) 85 | |
![]() Sondre Auklend (Thay: Haakon Evjen) 85 | |
![]() Brede Mathias Moe (Thay: Odin Luraas Bjoertuft) 85 | |
![]() Jose Luis Rodriguez 87 | |
![]() Mirko Ivanic 90+4' |
Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Crvena Zvezda vs Bodoe/Glimt

Thẻ vàng cho Mirko Ivanic.

Thẻ vàng cho Jose Luis Rodriguez.
Odin Luraas Bjoertuft rời sân và được thay thế bởi Brede Mathias Moe.
Haakon Evjen rời sân và được thay thế bởi Sondre Auklend.
Isak Dybvik Maatta vào sân và được thay thế bởi Andreas Helmersen.
Mirko Ivanic rời sân và được thay thế bởi Luka Ilic.
Odin Luraas Bjoertuft rời sân và được thay thế bởi Brede Mathias Moe.
Haakon Evjen rời sân và được thay thế bởi Sondre Auklend.
Isak Dybvik Maatta vào sân và được thay thế bởi Andreas Helmersen.
Mirko Ivanic rời sân và được thay thế bởi Luka Ilic.
Sondre Brunstad Fet rời sân và được thay thế bởi Ulrik Saltnes.
Peter Olayinka rời sân và được thay thế bởi Dalcio Gomes.
Bruno Duarte rời sân và được thay thế bởi Cherif Ndiaye.
Kasper Waarts Hoegh rời sân và được thay thế bởi Philip Zinckernagel.
Milson rời sân và được thay thế bởi Jose Luis Rodriguez.

Thẻ vàng cho Fredrik Sjoevold.
Timi Elsnik là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Uros Spajic đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Timi Elsnik.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Crvena Zvezda vs Bodoe/Glimt
Crvena Zvezda (4-2-3-1): Marko Ilic (1), Ognjen Mimovic (70), Nasser Djiga (24), Uroš Spajić (5), Seol Young-woo (66), In-beom Hwang (6), Timi Elšnik (21), Peter Olayinka (14), Mirko Ivanic (4), Milson (27), Bruno Duarte (17)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Sondre Fet (19), Isak Dybvik Maatta (25), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (23)


Thay người | |||
62’ | Milson José Luis Rodríguez | 66’ | Kasper Waarts Hoegh Philip Zinckernagel |
72’ | Bruno Duarte Cherif Ndiaye | 74’ | Sondre Brunstad Fet Ulrik Saltnes |
85’ | Mirko Ivanic Luka Ilic | 85’ | Odin Luraas Bjoertuft Brede Moe |
85’ | Haakon Evjen Sondre Auklend | ||
85’ | Isak Dybvik Maatta Andreas Helmersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Gutesa | Julian Faye Lund | ||
Milan Rodic | Villads Nielsen | ||
Stefan Lekovic | Brede Moe | ||
Vanja Drkušić | Michal Tomic | ||
Jovan Sljivic | Adam Sorensen | ||
Guélor Kanga | Sondre Auklend | ||
Dálcio | Ulrik Saltnes | ||
Luka Ilic | Sondre Sorli | ||
Egor Prutsev | August Mikkelsen | ||
Cherif Ndiaye | Andreas Helmersen | ||
Aleksandar Katai | Oscar Forsmo Kapskarmo | ||
José Luis Rodríguez | Philip Zinckernagel |
Nhận định Crvena Zvezda vs Bodoe/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại