- Jae-Hyun Park (Thay: Yong-Hui Park)
60 - Jae-Sang Jeong (Thay: Chang-Min Ahn)
60 - Victor Bobsin (Thay: Se-Jin Park)
73
- Han-Seo Kim (Thay: Jun-Gyu Lee)
67 - Deok-Geun Lim (Thay: Hyun-Sik Lee)
67 - Yoo-Seok Lim (Thay: Se-Jong Joo)
67 - Leandro (Thay: Peniel Mlapa)
74 - Anton Krivotsyuk
77 - Dong-Geon Noh (Thay: Hyun-Woo Kim)
89
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Daejeon Citizen
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Daejeon Citizen
Daegu FC (3-4-2-1): Choi Yeong-eun (1), Kim Jin-hyeok (7), Kang-San Kim (20), Myeong-Seok Ko (6), Jang Seong-won (22), Hong Chul (33), Se-Jin Park (14), Kyohei Yoshino (5), Park Yong-hui (30), Jae-Hyun Go (10), Ahn Chang-min (3)
Daejeon Citizen (4-2-1-3): Chang-Geun Lee (1), Lee Jung-taek (33), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Jae-Seok Oh (22), Jun-Gyu Lee (73), Ju Se-jong (8), Lee Hyeon-sik (17), Seung-Dae Kim (12), Peniel Mlapa (20), Kim In-gyun (11)
Thay người | |||
60’ | Chang-Min Ahn Jae-Sang Jeong | 67’ | Se-Jong Joo Yoo-Seok Lim |
60’ | Yong-Hui Park Park Jae-hyeon | 67’ | Hyun-Sik Lee Lim Deok-geun |
73’ | Se-Jin Park Victor Bobsin | 67’ | Jun-Gyu Lee Han-Seo Kim |
74’ | Peniel Mlapa Leandro | ||
89’ | Hyun-Woo Kim Dong-Geon Noh |
Cầu thủ dự bị | |||
Jae-Sang Jeong | Yoo-Seok Lim | ||
Se-Min Park | Shin Sang-eun | ||
Yeong-Jun Kim | Lee Jun-seo | ||
Jeong-Hyun Kim | Dong-Geon Noh | ||
Lee Yong-rae | Lim Deok-geun | ||
Victor Bobsin | Han-Seo Kim | ||
Park Jae-hyeon | Hong Jeongun | ||
Lee Won-woo | Leandro | ||
Han Tae-hui | Minhyu Kong |
Nhận định Daegu FC vs Daejeon Citizen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại