- Yong-Hui Park (Thay: Jae-Hyun Go)
55 - Jin-Young Park (Thay: Jin-Hyuk Kim)
62 - Jin-Young Park (Thay: Jin-Hyuk Kim)
63 - Chul Hong (Thay: Jae-Hyun Park)
85 - Yong-Rae Lee (Thay: Chi-In Jung)
85 - Edgar
85 - Edgar (Thay: Kyohei Yoshino)
85 - Cesinha (Kiến tạo: Se-Jin Park)
90+8'
- Stanislav Iljutcenko (Thay: Willyan)
62 - Sang-Hyub Lim (Thay: Young-Wook Cho)
76 - Wan-Kyu Kwon (Thay: Ju-Sung Kim)
76 - Sang-Hyub Lim (Thay: Young-Wook Cho)
77 - Wan-Kyu Kwon (Thay: Ju-Sung Kim)
77 - Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Sang-Hyub Lim)
81 - Jin-Ya Kim (Thay: Lucas Rodrigues)
90
Thống kê trận đấu Daegu FC vs FC Seoul
Đội hình xuất phát Daegu FC vs FC Seoul
Daegu FC (3-4-3): Choi Yeong-eun (1), Myeong-Seok Ko (6), Kim Jin-hyeok (7), Caio Marcelo (4), Hwang Jae-won (2), Se-Jin Park (14), Kyohei Yoshino (5), Park Jae-hyeon (29), Jae-Hyun Go (10), Cesinha (11), Chi-In Jung (32)
FC Seoul (4-4-1-1): Hyeon-Mu Kang (31), Yoon Jong-gyu (98), Yazan Al-Arab (5), Kim Ju-sung (30), Kang Sang-woo (15), Young-Wook Cho (32), Jun Choi (16), Seung-Mo Lee (8), Willyan (94), Jesse Lingard (10), Lucas Rodrigues (19)
Thay người | |||
55’ | Jae-Hyun Go Park Yong-hui | 62’ | Willyan Stanislav Iljutcenko |
63’ | Jin-Hyuk Kim Jin-Young Park | 77’ | Ju-Sung Kim Wan-kyu Kwon |
85’ | Jae-Hyun Park Hong Chul | 77’ | Young-Wook Cho Im Sang-hyeob |
85’ | Chi-In Jung Lee Yong-rae | 90’ | Lucas Rodrigues Jin-Ya Kim |
85’ | Kyohei Yoshino Edgar |
Cầu thủ dự bị | |||
Han Tae-hui | Jong-Beom Baek | ||
Jin-Young Park | Wan-kyu Kwon | ||
Jang Seong-won | Jin-Ya Kim | ||
Hong Chul | Ryu Jae-moon | ||
Lee Yong-rae | Do-Yoon Hwang | ||
Edgar | Im Sang-hyeob | ||
Italo | Ju-Hyeok Kang | ||
Park Yong-hui | Ronaldo Tavares | ||
Lucas Damasceno | Stanislav Iljutcenko |
Nhận định Daegu FC vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại