- Jae-Won Hwang
31 - Yong-Rae Lee (Thay: Lucas Barcelos)
67 - Se-Jin Park (Thay: Jin-Yong Lee)
75 - Seong-Won Jang (Thay: Chul Hong)
75 - Kang-San Kim
76 - Keun-Ho Lee (Thay: Jae-Won Hwang)
90
- Jung-Hyub Lee (Thay: Sang-Hyeok Park)
46 - Seung-Yong Jung (Thay: Suk-Young Yun)
58 - Chang-Woo Rim
68 - Dae-Woo Kim (Thay: Ikrom Alibaev)
69 - In-Soo Yu (Thay: Chang-Woo Rim)
69 - Yago Cariello (Thay: Hyun-Jun Yang)
86
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Gangwon FC
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Gangwon FC
Daegu FC (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jin-woo Jo (66), Kang-San Kim (20), Jae-won Hwang (2), Jae-Hyun Go (17), Jin-Yong Lee (26), Chul Hong (33), Edgar (9), Cesinha (11), Lucas Barcellos Damasceno (99)
Gangwon FC (3-4-3): Kwang-Yeon Lee (31), Yeong-bin Kim (2), Marko Tuci (74), Woo-seok Kim (21), Chang-Woo Rim (23), Ikrom Alibaev (6), Kook-young Han (8), Suk-Young Yun (20), Hyun-jun Yang (7), Sang-hyeok Park (35), Galego (11)
Thay người | |||
67’ | Lucas Barcelos Yong-rae Lee | 46’ | Sang-Hyeok Park Jung-hyub Lee |
75’ | Jin-Yong Lee Se-Jin Park | 58’ | Suk-Young Yun Seung-Yong Jung |
75’ | Chul Hong Seong-won Jang | 69’ | Ikrom Alibaev Dae-woo Kim |
90’ | Jae-Won Hwang Keun-ho Lee | 69’ | Chang-Woo Rim In-Soo Yu |
86’ | Hyun-Jun Yang Yago Cariello |
Cầu thủ dự bị | |||
Jong-Hun Lee | Sang-hun Yu | ||
Keun-ho Lee | Seung-Yong Jung | ||
Se-Jin Park | Woong Hee Lee | ||
Yong-rae Lee | Dae-woo Kim | ||
Seong-won Jang | In-Soo Yu | ||
Won-woo Lee | Jung-hyub Lee | ||
Yeong-eun Choi | Yago Cariello |
Nhận định Daegu FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại