- Myeong-Seok Ko
15 - Jae-Sang Jeong
63 - Jae-Hyun Go (Thay: Jae-Sang Jeong)
66 - Yeong-Jun Kim (Thay: Yong-Hui Park)
66 - Seong-Won Jang (Thay: Se-Jin Park)
66 - Seong-Won Jang
76 - Edgar (Thay: Jin-Young Park)
82 - Cesinha
87
- Yi-Seok Kim
15 - Gi-Hyuk Lee
21 - Han-Min Jung (Thay: Jin-Hyuk Cho)
46 - Yi-Seok Kim
53 - Jun-Seok Song (Thay: Sang-Heon Lee)
90 - Marko Tuci (Thay: Suk-Young Yun)
90 - Mun-Ki Hwang (Kiến tạo: Han-Min Jung)
90+2'
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Gangwon FC
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Gangwon FC
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Kim Jin-hyeok (7), Jin-Young Park (40), Myeong-Seok Ko (6), Hwang Jae-won (2), Se-Jin Park (14), Victor Bobsin (13), Hong Chul (33), Jae-Sang Jeong (18), Cesinha (11), Park Yong-hui (30)
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Kim Yeong-bin (2), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), Min-Hyuk Yang (47), Kim Dae-woo (14), Kim Yi-seok (6), Jin-Hyuk Cho (28), Yago Cariello (99), Sang-Heon Lee (22)
Thay người | |||
66’ | Se-Jin Park Jang Seong-won | 46’ | Jin-Hyuk Cho Han-Min Jung |
66’ | Jae-Sang Jeong Jae-Hyun Go | 90’ | Suk-Young Yun Marko Tuci |
66’ | Yong-Hui Park Yeong-Jun Kim | 90’ | Sang-Heon Lee Song Jun-seok |
82’ | Jin-Young Park Edgar |
Cầu thủ dự bị | |||
Choi Yeong-eun | Chung-Hyo Park | ||
Ahn Chang-min | Marko Tuci | ||
Lee Won-woo | You-Hyeon Lee | ||
Jang Seong-won | Min-Ha Shin | ||
Park Jae-hyeon | Han Kook-young | ||
Seung-Min Son | Kang-gook Kim | ||
Jae-Hyun Go | Song Jun-seok | ||
Yeong-Jun Kim | Sung-min Choi | ||
Edgar | Han-Min Jung |
Nhận định Daegu FC vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại