- Park Jin-young (Thay: Ko Myeong-seok)
46 - Jin-Young Park (Thay: Lucas Barcelos)
46 - Yong-Hui Park (Thay: Myeong-Seok Ko)
46 - Yong-Hui Park (Thay: Lucas Barcelos)
46 - Jin-Young Park (Thay: Myeong-Seok Ko)
46 - Cesinha
58 - Chi-In Jung
61 - Chan-Dong Lee (Thay: Kyohei Yoshino)
70 - Jae-Hyun Go (Thay: Chi-In Jung)
82 - Cesinha
85 - Edgar (Thay: Chul Hong)
86 - Edgar (Thay: Chul Hong)
89
- Lee Dong-gyeong (Thay: Kang Hyun Yoo)
46 - Park Sang-hyeok (Thay: Maeng Seong-ung)
46 - Dong-Gyeong Lee (Thay: Seong-Ung Maeng)
46 - Sang-Hyeok Park (Thay: Kang-Hyun Yoo)
46 - Jae-Hyeon Mo (Thay: Dong-Jun Lee)
62 - Seung-Sub Kim (Thay: Dae-Won Kim)
72 - In-Pyo Oh (Thay: Kang-San Kim)
89
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Gimcheon Sangmu
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Gimcheon Sangmu
Daegu FC (3-4-3): Oh Seung-hun (21), Myeong-Seok Ko (6), Kim Jin-hyeok (7), Caio Marcelo (4), Jang Seong-won (22), Hwang Jae-won (2), Kyohei Yoshino (5), Hong Chul (33), Chi-In Jung (32), Cesinha (11), Lucas Damasceno (99)
Gimcheon Sangmu (4-3-3): Myung-Jae Joung (41), Kang-San Kim (38), Seung-wook Park (25), Min-Deok Kim (20), Park Su-il (23), Seong-Ung Maeng (47), Seo Min-woo (16), Kim Bong-soo (15), Lee Dong-Jun (37), Kang Hyun Yoo (18), Dae-Won Kim (22)
Thay người | |||
46’ | Myeong-Seok Ko Jin-Young Park | 46’ | Kang-Hyun Yoo Park Sang-hyeok |
46’ | Lucas Barcelos Park Yong-hui | 46’ | Seong-Ung Maeng Lee Dong-gyeong |
70’ | Kyohei Yoshino Chan-Dong Lee | 62’ | Dong-Jun Lee Jae-Hyeon Mo |
82’ | Chi-In Jung Jae-Hyun Go | 72’ | Dae-Won Kim Seung-Sub Kim |
89’ | Chul Hong Edgar | 89’ | Kang-San Kim Oh In-pyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Choi Yeong-eun | Park Sang-hyeok | ||
Jin-Young Park | Kim Dong-heon | ||
Jae-Hyun Go | Dae-won Park | ||
Park Yong-hui | Park Chan-Yong | ||
Italo | Oh In-pyo | ||
Edgar | Jin-Yong Lee | ||
Lee Yong-rae | Lee Dong-gyeong | ||
Chan-Dong Lee | Jae-Hyeon Mo | ||
Park Jae-hyeon | Seung-Sub Kim |
Nhận định Daegu FC vs Gimcheon Sangmu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Gimcheon Sangmu
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại