![]() Bo-Sub Kim (Thay: Jong-Wook Lee) 46 | |
![]() Yong-Hui Park (Thay: Jae-Sang Jeong) 56 | |
![]() Yong-Hui Park (Thay: Jae-Sang Jeong) 59 | |
![]() Seong-Min Kim (Thay: Woo-Jin Choi) 69 | |
![]() Seong-Min Kim (Thay: Woo-Jin Choi) 71 | |
![]() Myeong-Seok Ko 74 | |
![]() Myeong-Ju Lee (Thay: Stefan Mugosa) 78 | |
![]() Ji-Hwan Moon 81 | |
![]() Lucas Barcelos (Thay: Edgar) 87 |
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Incheon United


Đội hình xuất phát Daegu FC vs Incheon United
Daegu FC (3-4-3): Choi Yeong-eun (1), Kim Jin-hyeok (7), Jin-Young Park (40), Myeong-Seok Ko (6), Jae-Hyun Go (10), Hwang Jae-won (2), Se-Jin Park (14), Hong Chul (33), Jae-Sang Jeong (18), Edgar (9), Cesinha (11)
Incheon United (3-5-2): Lee Bum-soo (25), Kim Yeon-su (3), Matej Jonjic (82), Kim Gun-hee (2), Hong Si-hoo (37), Shin Jin-ho (8), Mun Ji-hwan (6), Jeong Dong-yun (23), Woo-Jin Choi (14), Jong-wook Lee (88), Stefan Mugosa (9)


Thay người | |||
59’ | Jae-Sang Jeong Park Yong-hui | 46’ | Jong-Wook Lee Kim Bo-seob |
87’ | Edgar Lucas Damasceno | 71’ | Woo-Jin Choi Kim Seong-min |
78’ | Stefan Mugosa Lee Myeong-Ju |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Marcelo | Kim Yu-seong | ||
Han Tae-hui | Oh Ban-seok | ||
Lucas Damasceno | Kwon Han-jin | ||
Park Yong-hui | Kim Jun-yeob | ||
Jeon Yong-jun | Min Kyeong-hyeon | ||
Choi Min Ki | Lee Myeong-Ju | ||
Lee Yong-rae | Ji | ||
Jang Seong-won | Kim Seong-min | ||
Ahn Chang-min | Kim Bo-seob |
Nhận định Daegu FC vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại