- Edgar (Thay: Jong-Hun Lee)
30 - Keita Suzuki (Thay: Chul Hong)
65 - Seong-Won Jang (Thay: Yong-Rae Lee)
65 - Keun-Ho Lee (Thay: Lucas Barcelos)
82 - Kang-San Kim (Thay: Jin-Yong Lee)
82
- Yun-Gu Kang
13 - Seung-Hyeon Jung
21 - Won-Sang Eom (Thay: Yun-Gu Kang)
33 - Min-Kyu Joo (Thay: Martin Adam)
68 - Chung-Yong Lee (Thay: Dong-Keyong Lee)
68 - Young-Gwon Kim
75 - Hyun-Taek Cho (Thay: Myung-Jae Lee)
79 - Kee-Hee Kim (Thay: Min-Hyeok Kim)
79 - Young-Woo Seol
88
Thống kê trận đấu Daegu FC vs Ulsan Hyundai
Đội hình xuất phát Daegu FC vs Ulsan Hyundai
Daegu FC (3-4-1-2): Seung-hun Oh (21), Jin-hyeok Kim (7), Jeong-un Hong (6), Jin-woo Jo (66), Jae-won Hwang (2), Chul Hong (33), Jin-Yong Lee (26), Yong-rae Lee (74), Cesinha (11), Jong-Hun Lee (37), Lucas Barcellos Damasceno (99)
Ulsan Hyundai (4-2-3-1): Hyeon-woo Jo (21), Young-Woo Seol (66), Seung-hyeon Jung (15), Kim Young-gwon (19), Myung-jae Lee (13), Gyu-sung Lee (24), Min-hyeok Kim (22), Yun-Gu Kang (30), Lee Dong-gyeong (14), Vako Qazaishvili (10), Martin Adam (9)
Thay người | |||
30’ | Jong-Hun Lee Edgar | 33’ | Yun-Gu Kang Won-Sang Eom |
65’ | Yong-Rae Lee Seong-won Jang | 68’ | Dong-Keyong Lee Chung-Yong Lee |
65’ | Chul Hong Keita Suzuki | 68’ | Martin Adam Min-Kyu Ju |
82’ | Jin-Yong Lee Kang-San Kim | 79’ | Min-Hyeok Kim Kee-Hee Kim |
82’ | Lucas Barcelos Keun-ho Lee | 79’ | Myung-Jae Lee Hyun-Taek Cho |
Cầu thủ dự bị | |||
Edgar | So-huk Jo | ||
Yeong-eun Choi | Kee-Hee Kim | ||
Kang-San Kim | Hyun-Taek Cho | ||
Seong-won Jang | Chung-Yong Lee | ||
Keita Suzuki | Gustav Ludwigson | ||
Se-Jin Park | Won-Sang Eom | ||
Keun-ho Lee | Min-Kyu Ju |
Nhận định Daegu FC vs Ulsan Hyundai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu FC
Thành tích gần đây Ulsan Hyundai
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại