- Jae-Hyeon Ko (Kiến tạo: Zeca)
43 - Cesinha (Kiến tạo: Zeca)
45+1' - Keun-Ho Lee (Thay: Zeca)
66 - Keun-Ho Lee
69 - Yong-Rae Lee (Thay: Cesinha)
74 - Jin-Yong Lee
76 - Woo-Seok Kim (Thay: Jin-Yong Lee)
84 - Hye-Seong Oh (Thay: Jae-Hyeon Ko)
84 - Keun-Ho Lee
90+4'
- Sang-Min Lee
39 - Han-Min Jung (Thay: Seong-Jin Kang)
46 - Young-Wook Cho (Thay: Aleksandar Palocevic)
46 - Young-Wook Cho
47 - Jin-Ya Kim (Thay: Dong-Jin Park)
62 - Min-Hyuk Lim
65 - Min-Hyuk Lim (Thay: Sung-Yueng Ki)
66 - Hyun-Chul Jung
86 - Keijiro Ogawa (Thay: Hyun-Chul Jung)
88
Thống kê trận đấu Daegu vs FC Seoul
Đội hình xuất phát Daegu vs FC Seoul
Daegu (3-4-3): Seung-hun Oh (21), Tae-Wook Jeong (4), Jin-woo Jo (66), Byeong-hyeon Park (20), Seong-won Jang (5), Jae-won Hwang (2), Jin-Yong Lee (26), Chul Hong (33), Jae-Hyeon Ko (17), Cesinha (11), Zeca (19)
FC Seoul (4-4-2): Han-Been Yang (21), Jong-Gyu Yeun (23), Sang-Min Lee (3), Osmar Barba Ibanez (5), Tae-Seok Lee (88), Seong-jin Kang (29), Sung-Yueng Ki (6), Hyun-cheol Jeong (16), Sang-Ho Na (7), Aleksandar Palocevic (26), Dong-Jin Park (50)
Thay người | |||
66’ | Zeca Keun-ho Lee | 46’ | Seong-Jin Kang Han-Min Jung |
74’ | Cesinha Yong-rae Lee | 46’ | Aleksandar Palocevic Young-Wook Cho |
84’ | Jae-Hyeon Ko Hu-seong Oh | 62’ | Dong-Jin Park Jin-Ya Kim |
84’ | Jin-Yong Lee Woo-seok Kim | 66’ | Sung-Yueng Ki Min-Hyuk Lim |
88’ | Hyun-Chul Jung Keijiro Ogawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Keun-ho Lee | Min-Hyuk Lim | ||
Hu-seong Oh | Seong-min Hwang | ||
Yong-Woo Ahn | Jin-Ya Kim | ||
Yeong-eun Choi | Jin-seong Kim | ||
Woo-seok Kim | Keijiro Ogawa | ||
Keita Suzuki | Han-Min Jung | ||
Yong-rae Lee | Young-Wook Cho |
Nhận định Daegu vs FC Seoul
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daegu
Thành tích gần đây FC Seoul
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại