- Jeong-In Park (Kiến tạo: Jun-Beom Kim)
28 - Deok-Geun Lim (Thay: Anton Krivotsyuk)
46 - Seong-Hoon Cheon (Thay: Peniel Mlapa)
58 - Do-Young Yun (Thay: Jeong-In Park)
58 - Yoon-Sung Kang (Thay: Geon-Joo Choi)
72 - Chang-Seok Song (Thay: Hyun-Woo Kim)
81
- In-Soo Yu (Thay: Han-Min Jung)
37 - Young-Bin Kim
45 - Henry Hore (Thay: Jin-Hyuk Cho)
46 - Franko Kovacevic (Thay: Jun-Seok Song)
65 - Suk-Young Yun (Thay: Sang-Heon Lee)
72 - Jun-seo Jin (Thay: Kang-Guk Kim)
72 - Suk-Young Yun (Thay: Sang-Heon Lee)
74 - Jun-seo Jin (Thay: Kang-Guk Kim)
74 - In-Soo Yu (Kiến tạo: Mun-Ki Hwang)
78 - Kwang-Yeon Lee
90+3'
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Gangwon FC
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Gangwon FC
Daejeon Citizen (4-4-2): Chang-Geun Lee (1), Kim Moon-hwan (95), Aaron Calver (28), Hyun-Woo Kim (4), Anton Krivotsyuk (98), Geon-Joo Choi (47), Lee Soon-min (44), Kim Jun-beom (14), Sang-Min Lee (92), Peniel Mlapa (20), Jeong-In Park (36)
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Kim Yeong-bin (2), Lee Gi-hyuk (13), Song Jun-seok (34), Min-Hyuk Yang (47), You-Hyeon Lee (97), Kang-gook Kim (18), Jin-Hyuk Cho (28), Han-Min Jung (37), Sang-Heon Lee (22)
Thay người | |||
46’ | Anton Krivotsyuk Lim Deok-geun | 37’ | Han-Min Jung In-Soo Yu |
58’ | Jeong-In Park Do-Young Yun | 46’ | Jin-Hyuk Cho Henry Hore |
58’ | Peniel Mlapa Cheon Seong-hoon | 65’ | Jun-Seok Song Franko Kovacevic |
72’ | Geon-Joo Choi Yoon-Sung Kang | 72’ | Kang-Guk Kim Jun-seo Jin |
81’ | Hyun-Woo Kim Song Chang-seok | 72’ | Sang-Heon Lee Suk-Young Yun |
Cầu thủ dự bị | |||
Song Chang-seok | Jun-seo Jin | ||
Lee Jun-seo | Chung-Hyo Park | ||
Lim Deok-geun | Kim Woo-seok | ||
Yoon-Sung Kang | Suk-Young Yun | ||
Min-woo Kim | In-Soo Yu | ||
Ju Se-jong | Henry Hore | ||
Do-Young Yun | Yuta Kamiya | ||
Lee Jung-taek | Kyeong-Min Kim | ||
Cheon Seong-hoon | Franko Kovacevic |
Nhận định Daejeon Citizen vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại