- Young-Jae Seo (Thay: Joon-Ho Bae)
46 - Min-Hyun Gong (Thay: Leandro)
73 - Byung-Kwan Jeon (Thay: Se-Jong Joo)
82 - Kang-Hyun Yoo (Thay: Tiago Orobo)
82 - Hyun-Woo Kim (Thay: Jae-Seok Oh)
89
- Seung-Sub Kim (Thay: Dae-Hwan Kim)
12 - Jun-Su Seo (Thay: Seung-Min Kwak)
12 - Jin-su Seo (Thay: Kwak Seung-min)
14 - Seungsub Kim (Thay: Kwak Seung-min)
14 - Seung-Sub Kim (Thay: Dae-Hwan Kim)
14 - Jun-Su Seo (Thay: Seung-Min Kwak)
14 - Oh-Kyu Kim (Kiến tạo: Joon-Su Kim)
22 - Ju-Yong Lee
30 - Woon Chung (Kiến tạo: Reis)
33 - Ja-Cheol Koo
37 - Bong-Soo Kim (Thay: Ja-Cheol Koo)
56 - Ju-Gong Kim (Thay: Reis)
76 - Hyun-Beom Ahn (Thay: Ju-Yong Lee)
77 - Ju-Gong Kim (Thay: Seung-Sub Kim)
77 - Bong-Soo Kim
79
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Jeju United
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Jeju United
Daejeon Citizen (3-4-1-2): Chang-Geun Lee (1), Min-Deok Kim (3), Yu-min Cho (20), Anton Krivotsyuk (98), Hyeon-sik Lee (17), Jae-Seok Oh (22), Jinhyung Lee (97), Se Jong Ju (8), Joon-Ho Bae (33), Leandro (70), Tiago Pereira Da Silva (28)
Jeju United (3-4-3): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Joon-Su Kim (16), Woon Jeong (13), Tae-hyeon Ahn (2), Chang-Min Lee (8), Ja-Cheol Koo (7), Ju-yong Lee (32), Dae-hwan Kim (29), Seung-Min Kwak (38), Reis (10)
Thay người | |||
46’ | Joon-Ho Bae Young-Jae Seo | 14’ | Ju-Gong Kim Seung-Sub Kim |
73’ | Leandro Minhyu Kong | 14’ | Seung-Min Kwak Jin-su Seo |
82’ | Tiago Orobo Kang Hyun Yoo | 56’ | Ja-Cheol Koo Bong-soo Kim |
82’ | Se-Jong Joo Byung-Kwan Jeon | 77’ | Ju-Yong Lee Hyun-beom Ahn |
89’ | Jae-Seok Oh Hyun-Woo Kim | 77’ | Seung-Sub Kim Ju-kong Kim |
Cầu thủ dự bị | |||
Hyun-Woo Kim | Keun-bae Kim | ||
San Jeong | Bong-soo Kim | ||
Minhyu Kong | Seung-Sub Kim | ||
Kang Hyun Yoo | Hyun-beom Ahn | ||
Byung-Kwan Jeon | Jin-su Seo | ||
Deok-geun Lim | Ju-kong Kim | ||
Young-Jae Seo | Yuri |
Nhận định Daejeon Citizen vs Jeju United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại