- In-Kyun Kim (Thay: Dong-Won Lee)
29 - Min-Deok Kim
41 - Kang-Hyun Yoo
60 - Tiago Orobo (Thay: Kang-Hyun Yoo)
78 - Young-Wook Kim (Thay: Masatoshi Ishida)
86 - Byung-Kwan Jeon (Thay: Leandro)
86 - Anton Krivotsyuk
90+1'
- Seung-Sub Kim (Thay: Sun-Ho Kwon)
33 - Ju-Yong Lee
45+5' - Dong-Jun Kim
45+5' - Yuri (Thay: Ja-Cheol Koo)
46 - Ju-Hun Song
60 - Gi-Hyuk Lee (Thay: Jin-Su Seo)
64 - Oh-Kyu Kim
83
Thống kê trận đấu Daejeon Citizen vs Jeju United
Đội hình xuất phát Daejeon Citizen vs Jeju United
Daejeon Citizen (4-2-3-1): Chang-Geun Lee (1), Hyeon-sik Lee (17), Min-Deok Kim (3), Anton Krivotsyuk (98), Young-Jae Seo (2), Yu-min Cho (20), Se Jong Ju (8), Dong-Won Lee (46), Masatoshi Ishida (7), Leandro (70), Kang Hyun Yoo (10)
Jeju United (4-4-2): Dong-Jun Kim (1), Oh-kyu Kim (20), Je-un Yeon (3), Ju-Hun Song (4), Ju-yong Lee (32), Reis (10), Yeong-jun Choi (6), Geon-Ung Kim (8), Sunho Kwon (37), Ja-Cheol Koo (7), Jin-su Seo (14)
Thay người | |||
29’ | Dong-Won Lee In-gyun Kim | 33’ | Sun-Ho Kwon Seung-Sub Kim |
78’ | Kang-Hyun Yoo Tiago Pereira Da Silva | 46’ | Ja-Cheol Koo Yuri |
86’ | Masatoshi Ishida Young-Wook Kim | 64’ | Jin-Su Seo Gi-hyuk Lee |
86’ | Leandro Byung-Kwan Jeon |
Cầu thủ dự bị | |||
Jun-seo Lee | Tae-hyeon Ahn | ||
Tiago Pereira Da Silva | Bong-soo Kim | ||
Hyun-Woo Kim | Gi-hyuk Lee | ||
Jinhyung Lee | Jong-moo Han | ||
Young-Wook Kim | Yuri | ||
In-gyun Kim | Keun-bae Kim | ||
Byung-Kwan Jeon | Seung-Sub Kim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Daejeon Citizen
Thành tích gần đây Jeju United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại