Liệu Henan có thể tận dụng cơ hội từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
![]() Zhu Pengyu (Thay: Cao Haiqing) 46 | |
![]() Pengyu Zhu (Thay: Haiqing Cao) 46 | |
![]() Mingrui Yang (Thay: Zhurun Liu) 66 | |
![]() Mamadou Traore (Kiến tạo: Zhuoyi Lyu) 69 | |
![]() Chao He (Thay: Yeljan Shinar) 76 | |
![]() Dalun Zheng (Thay: Yeljan Shinar) 76 | |
![]() Oliver Gerbig 83 | |
![]() Yihao Zhong (Thay: Frank Acheampong) 83 | |
![]() Chao He (Thay: Ruifeng Huang) 83 | |
![]() Dalun Zheng 89 | |
![]() Ziyi Niu (Thay: Oliver Gerbig) 89 | |
![]() Fernando Karanga 90+3' |
Thống kê trận đấu Dalian Zhixing FC vs Henan Songshan Longmen


Diễn biến Dalian Zhixing FC vs Henan Songshan Longmen
Đá phạt cho Henan ở phần sân của Dalian Yingbo FC.

Fernando Karanga (Dalian Yingbo FC) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Shen Yinhao đã trao cho Henan một quả phạt góc.
Đá phạt cho Henan ở phần sân nhà.
Niu Ziyi vào sân thay cho Oliver Gerbig của Henan.

Zheng Dalun nhận thẻ vàng cho đội khách.
Shen Yinhao ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dalian Yingbo FC.
Shen Yinhao ra hiệu cho một quả đá phạt cho Dalian Yingbo FC.
Ném biên cho Dalian Yingbo FC ở phần sân của Henan.
Shen Yinhao ra hiệu cho một quả ném biên cho Dalian Yingbo FC, gần khu vực của Henan.
Đội khách thay Frank Acheampong bằng Zhong Yihao.
He Chao thay thế Huang Ruifeng cho đội khách.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Henan.

Oliver Gerbig (Henan) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Henan được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Dalian Yingbo FC tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Shen Yinhao ra hiệu cho một quả ném biên của Dalian Yingbo FC ở phần sân của Henan.
Dalian Yingbo FC được hưởng quả đá phạt.
Henan thực hiện sự thay đổi người đầu tiên với việc Zheng Dalun thay thế Shinar Yeljan.
Liệu Henan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Dalian Yingbo FC không?
Đội hình xuất phát Dalian Zhixing FC vs Henan Songshan Longmen
Dalian Zhixing FC (4-4-2): Weijie Sui (17), Zhuoyi Lu (38), Mamadou Sekou Traore (2), Song Yue (6), Jiabao Wen (30), Cao Haiqing (33), Jintao Liao (40), Isnik Alimi (4), Liu Zhurun (15), Fernando Karanga (7), Cephas Malele (11)
Henan Songshan Longmen (3-4-3): Wang Guoming (18), Oliver Gerbig (3), Iago Maidana (36), Lucas Maia (23), Shinar Yeljan (4), Huang Ruifeng (22), Wang Shangyuan (6), Liu Bin (15), Bruno Nazario (40), Felippe Cardoso (9), Frank Acheampong (11)


Thay người | |||
46’ | Haiqing Cao Pengyu Zhu | 76’ | Yeljan Shinar Zheng Dalun |
66’ | Zhurun Liu Mingrui Yang | 83’ | Frank Acheampong Zhong Yihao |
83’ | Ruifeng Huang He Chao | ||
89’ | Oliver Gerbig Niu Ziyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Zihao Huang | Xu Jiamin | ||
Pengxiang Jin | Zhong Yihao | ||
Pengyu Zhu | Liu Jiahui | ||
Xiangchuang Yan | Chen Keqiang | ||
Mingrui Yang | Liu Xinyu | ||
Xuebin Zhao | Niu Ziyi | ||
Bo Sun | Liu Yixin | ||
Yi Liu | Huang Zichang | ||
Yu Fei | Yang Kuo | ||
Lu Peng | Yang Yilin | ||
Weijie Mao | He Chao | ||
Cui Qi | Zheng Dalun |
Nhận định Dalian Zhixing FC vs Henan Songshan Longmen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dalian Zhixing FC
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | H H H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | B B T B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B B T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | H B T B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B T H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại