V À A A O O O - Sultan Al Ghanam đã ghi bàn!
![]() Ramzi Solan (Kiến tạo: Georges-Kevin N'Koudou) 18 | |
![]() Aymeric Laporte 25 | |
![]() Salem Al Najdi 39 | |
![]() Meshari Al Nemer 43 | |
![]() Faisal Ismail Al Subiani 45+3' | |
![]() Mohammed Alkhaibari (Thay: Farouk Chafai) 46 | |
![]() Nawaf Al-Boushail (Thay: Salem Al Najdi) 46 | |
![]() Ayman Fallatah (Thay: Faisal Ismail Al Subiani) 54 | |
![]() Abdelkader Bedrane 56 | |
![]() Nawaf Al-Boushail 57 | |
![]() Jhon Duran 65 | |
![]() Otavio (Thay: Ayman Yahya) 66 | |
![]() Ali Lajami (Thay: Mohamed Simakan) 66 | |
![]() Ali Al-Hassan (Thay: Abdullah Alkhaibari) 66 | |
![]() Ali Al-Hassan (Kiến tạo: Otavio) 70 | |
![]() Nicolae Stanciu (Kiến tạo: Dhari Sayyar Al-Anazi) 73 | |
![]() Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Ramzi Solan) 75 | |
![]() Naser Al Ghamdi (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 76 | |
![]() Mohammed Maran (Thay: Wesley) 82 | |
![]() Sultan Al Ghanam 85 | |
![]() Sultan Al Ghanam 90+4' |
Thống kê trận đấu Damac vs Al Nassr


Diễn biến Damac vs Al Nassr

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Sultan Al Ghanam.
Wesley rời sân và được thay thế bởi Mohammed Maran.
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Naser Al Ghamdi.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.
Dhari Sayyar Al-Anazi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolae Stanciu đã ghi bàn!
Otavio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ali Al-Hassan đã ghi bàn!
Abdullah Alkhaibari rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Hassan.
Damac được trao phạt đền trong phần sân của họ.
Mohamed Simakan rời sân và được thay thế bởi Ali Lajami.
Phạt góc cho Al Nassr tại sân vận động Prince Sultan bin Abdul Aziz.
Ayman Yahya rời sân và được thay thế bởi Otavio.
Georges-Kevin N’Koudou của Damac có cú sút, nhưng không trúng đích.

Thẻ vàng cho Jhon Duran.
Al Nassr được trao phạt góc bởi Tamas Bognar.

Thẻ vàng cho Jhon Duran.
Ném biên cho Damac.

Thẻ vàng cho Nawaf Al-Boushail.
Đội hình xuất phát Damac vs Al Nassr
Damac (4-1-4-1): Florin Niță (1), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Abdulrahman Al Obaid (13), Faisal Ismail Al Subiani (6), Ramzi Solan (51), Nicolae Stanciu (32), Tariq Abdu (5), Georges-Kevin N’Koudou (10), Meshari Fahad Al Nemer (94)
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Aymeric Laporte (27), Salem Alnajdi (83), Abdullah Al Khaibari (17), Marcelo Brozović (11), Angelo Gabriel (20), Ayman Yahya (23), Wesley (80), Jhon Durán (9)


Thay người | |||
46’ | Farouk Chafai Mohammed Al-Khaibari | 46’ | Salem Al Najdi Nawaf Bu Washl |
54’ | Faisal Ismail Al Subiani Ayman Fallatah | 66’ | Ayman Yahya Otavio |
75’ | Ramzi Solan Sanousi Alhwsawi | 66’ | Abdullah Alkhaibari Ali Al-Hassan |
76’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Naser Al Ghamdi | 66’ | Mohamed Simakan Ali Lajami |
82’ | Wesley Mohammed Khalil Marran |
Cầu thủ dự bị | |||
Sanousi Alhwsawi | Nawaf Bu Washl | ||
Naser Al Ghamdi | Otavio | ||
Noor Al-Rashidi | Ali Al-Hassan | ||
Tarek Hamed | Raghid Najjar | ||
Abdullah Al-Mogren | Mohammed Al Fatil | ||
Hassan Abu Sharara | Abdulrahman Ghareeb | ||
Amin Al Bukhari | Abdulmajeed Al Sulayhim | ||
Ayman Fallatah | Mohammed Khalil Marran | ||
Mohammed Al-Khaibari | Ali Lajami |
Nhận định Damac vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Damac
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 5 | 3 | 36 | 68 | T H T B T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 45 | 62 | T B H T H |
3 | ![]() | 29 | 18 | 6 | 5 | 29 | 60 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 4 | 7 | 31 | 58 | B H T T T |
5 | ![]() | 29 | 17 | 5 | 7 | 16 | 56 | B H B T H |
6 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 21 | 51 | T T T H H |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -4 | 40 | B H H T B |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 3 | 38 | T B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -10 | 35 | B H B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -13 | 34 | B T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | T H B T B |
12 | 29 | 9 | 4 | 16 | -20 | 31 | B B B B B | |
13 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -16 | 30 | T H T T H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 11 | 11 | -18 | 29 | B T H T B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -13 | 28 | T T H H T |
16 | 28 | 8 | 2 | 18 | -35 | 26 | B B B B B | |
17 | 29 | 7 | 5 | 17 | -24 | 26 | T B T T B | |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -17 | 21 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại