Số người tham dự hôm nay là 26024.
![]() Albert Groenbaek 23 | |
![]() Silvan Widmer 47 | |
![]() Nico Elvedi 49 | |
![]() Nico Elvedi 50 | |
![]() Nico Elvedi 52 | |
![]() Gregory Wuthrich (Thay: Ruben Vargas) 53 | |
![]() Gregory Wuethrich (Thay: Ruben Vargas) 53 | |
![]() Jonas Wind (Thay: Kasper Dolberg) 62 | |
![]() Mikkel Damsgaard (Thay: Christian Eriksen) 62 | |
![]() Denis Zakaria (Thay: Fabian Rieder) 65 | |
![]() Becir Omeragic (Thay: Silvan Widmer) 65 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Thay: Albert Groenbaek) 81 | |
![]() Patrick Dorgu (Thay: Victor Nelsson) 81 | |
![]() Patrick Dorgu (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen) 82 | |
![]() Granit Xhaka 83 | |
![]() Pierre-Emile Hoejbjerg 83 | |
![]() Morten Hjulmand 83 | |
![]() Denis Zakaria 83 | |
![]() Manuel Akanji 84 | |
![]() Breel Embolo 86 | |
![]() Granit Xhaka 87 | |
![]() Christian Noergaard (Thay: Morten Hjulmand) 90 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Michel Aebischer) 90 | |
![]() Kwadwo Duah (Thay: Breel Embolo) 90 | |
![]() Pierre-Emile Hoejbjerg (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen) 90+2' | |
![]() Jannik Vestergaard 90+4' |
Thống kê trận đấu Đan Mạch vs Thụy Sĩ


Diễn biến Đan Mạch vs Thụy Sĩ
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đan Mạch: 51%, Thụy Sĩ: 49%.
Đan Mạch với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đan Mạch: 50%, Thụy Sĩ: 50%.
Đan Mạch thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pierre-Emile Hoejbjerg của Đan Mạch chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Ricardo Rodriguez tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Jonas Wind đã cản phá thành công cú sút
Cú sút của Zeki Amdouni bị chặn lại.
Đường chuyền của Ricardo Rodriguez từ Thụy Sĩ đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Đan Mạch: 51%, Thụy Sĩ: 49%.

Jannik Vestergaard phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.
Thách thức liều lĩnh ở đó. Jannik Vestergaard phạm lỗi thô bạo với Kwadwo Duah
Thụy Sĩ đang kiểm soát bóng.
Andreas Skov Olsen là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Pierre-Emile Hoejbjerg ghi bàn bằng chân phải!
Đường chuyền của Andreas Skov Olsen từ Đan Mạch đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Đan Mạch với một pha tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Đan Mạch vs Thụy Sĩ
Đan Mạch (3-4-2-1): Kasper Schmeichel (1), Joachim Andersen (2), Jannik Vestergaard (3), Victor Nelsson (4), Alexander Bah (18), Victor Kristiansen (17), Pierre-Emile Højbjerg (23), Morten Hjulmand (21), Albert Grønbæk (9), Christian Eriksen (10), Kasper Dolberg (12)
Thụy Sĩ (3-4-3): Gregor Kobel (1), Nico Elvedi (4), Manuel Akanji (5), Ricardo Rodriguez (13), Silvan Widmer (3), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Michel Aebischer (20), Fabian Rieder (18), Breel Embolo (7), Ruben Vargas (17)


Thay người | |||
62’ | Christian Eriksen Mikkel Damsgaard | 53’ | Ruben Vargas Gregory Wuthrich |
62’ | Kasper Dolberg Jonas Wind | 65’ | Silvan Widmer Becir Omeragic |
81’ | Victor Nelsson Patrick Dorgu | 65’ | Fabian Rieder Denis Zakaria |
81’ | Albert Groenbaek Andreas Skov Olsen | 90’ | Breel Embolo Kwadwo Duah |
90’ | Morten Hjulmand Christian Nørgaard | 90’ | Michel Aebischer Zeki Amdouni |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Hermansen | Yvon Mvogo | ||
Patrick Dorgu | Jonas Omlin | ||
Morten Frendrup | Becir Omeragic | ||
Mathias Jensen | Denis Zakaria | ||
Gustav Isaksen | Kwadwo Duah | ||
Andreas Skov Olsen | Renato Steffen | ||
Rasmus Kristensen | Uran Bislimi | ||
Mikkel Damsgaard | Filip Ugrinic | ||
Christian Nørgaard | Vincent Sierro | ||
Jonas Wind | Joel Monteiro | ||
Yussuf Poulsen | Gregory Wuthrich | ||
Peter Jensen | Zeki Amdouni |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Đan Mạch vs Thụy Sĩ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đan Mạch
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại