Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Fynn Lakenmacher 20 | |
![]() Florian Niederlechner (Kiến tạo: Derry Scherhant) 21 | |
![]() Jonjoe Kenny 23 | |
![]() Sergio Lopez 29 | |
![]() Kai Klefisch 37 | |
![]() Ibrahim Maza 44 | |
![]() Philipp Foerster 45+2' | |
![]() Fabian Nuernberger 50 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Palko Dardai) 51 | |
![]() Fabian Nuernberger 52 | |
![]() Aleksandar Vukotic 52 | |
![]() Guille Bueno (Thay: Fabian Nurnberger) 58 | |
![]() Oscar Wilhelmsson (Thay: Fynn- Lakenmacher) 59 | |
![]() Guille Bueno (Thay: Fabian Nuernberger) 59 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Thay: Fynn Lakenmacher) 59 | |
![]() Isac Lidberg (Kiến tạo: Guille Bueno) 65 | |
![]() Marten Winkler (Thay: Jon Thorsteinsson) 69 | |
![]() Luca Schuler (Thay: Florian Niederlechner) 69 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Philipp Foerster) 75 | |
![]() Andreas Mueller (Kiến tạo: Clemens Riedel) 81 | |
![]() Smail Prevljak (Thay: Palko Dardai) 82 | |
![]() Michael Cuisance 87 | |
![]() Luca Marseiler (Thay: Isac Lidberg) 87 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Kai Klefisch) 88 |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Berlin


Diễn biến Darmstadt vs Berlin
Kai Klefisch rời sân và được thay thế bởi Matej Maglica.
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.
Kai Klefisch sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi [player2].
Isac Lidberg rời sân và được thay thế bởi Luca Marseiler.

Thẻ vàng cho Michael Cuisance.

Thẻ vàng cho Michael Cuisance.
Palko Dardai rời sân và được thay thế bởi Smail Prevljak.
Clemens Riedel là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Andreas Mueller đã trúng đích!
Clemens Riedel là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Andreas Mueller đã trúng đích!
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.
Jon Thorsteinsson rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.
Guille Bueno đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Isac Lidberg đã trúng mục tiêu!
Fynn Lakenmacher rời sân và được thay thế bởi Oscar Vilhelmsson.
Fabian Nuernberger rời sân và được thay thế bởi Guille Bueno.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Berlin
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7), Fynn Lakenmacher (19)
Berlin (3-3-2-2): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Pascal Klemens (41), Deyovaisio Zeefuik (42), Palko Dardai (20), Kevin Sessa (8), Jón Dagur Þorsteinsson (24), Michael Cuisance (27), Ibrahim Maza (10), Florian Niederlechner (7), Derry Lionel Scherhant (39)


Thay người | |||
59’ | Fabian Nuernberger Guille Bueno | 69’ | Florian Niederlechner Jan-Luca Schuler |
59’ | Fynn Lakenmacher Oscar Wilhelmsson | 69’ | Jon Thorsteinsson Marten Winkler |
75’ | Philipp Foerster Merveille Papela | 82’ | Palko Dardai Smail Prevljak |
87’ | Isac Lidberg Luca Marseiler | ||
88’ | Kai Klefisch Matej Maglica |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Tim Goller | ||
Guille Bueno | Sebastian Weiland | ||
Matej Maglica | Andreas Bouchalakis | ||
Marco Thiede | Boris Lum | ||
Tobias Kempe | Smail Prevljak | ||
Merveille Papela | Jan-Luca Schuler | ||
Klaus Gjasula | Marten Winkler | ||
Luca Marseiler | Gustav Orsoe Christensen | ||
Oscar Wilhelmsson |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Darmstadt vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại