Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Bochum đã giành được chiến thắng
![]() Takuma Asano 25 | |
![]() Anthony Losilla 42 | |
![]() Fabian Nuernberger (Kiến tạo: Luca Pfeiffer) 43 | |
![]() Takuma Asano (Kiến tạo: Philipp Hofmann) 54 | |
![]() Moritz-Broni Kwarteng (Thay: Moritz Broschinski) 58 | |
![]() Noah Loosli (Thay: Kevin Stoeger) 64 | |
![]() Cristian Gamboa 67 | |
![]() Christoph Klarer 67 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Thay: Tobias Kempe) 67 | |
![]() Keven Schlotterbeck 68 | |
![]() Fabian Holland 70 | |
![]() Torsten Lieberknecht 73 | |
![]() Goncalo Paciencia (Thay: Philipp Hofmann) 76 | |
![]() Tim Oermann (Thay: Anthony Losilla) 77 | |
![]() Filip Stojilkovic (Thay: Matthias Bader) 77 | |
![]() Moritz-Broni Kwarteng 87 | |
![]() Fraser Hornby (Thay: Luca Pfeiffer) 89 | |
![]() Clemens Riedel (Thay: Marvin Mehlem) 89 | |
![]() Goncalo Paciencia 90+4' | |
![]() Tim Skarke 90+4' |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Bochum


Diễn biến Darmstadt vs Bochum
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Darmstadt: 57%, Bochum: 43%.
Darmstadt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Manuel Riemann ra tay an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Tim Oermann của Bochum cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Tim Oermann từ Bochum đã đi quá xa khi hạ gục Fabian Nuernberger
Fabian Nuernberger thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Manuel Riemann ra tay an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Takuma Asano giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Patrick Osterhage thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

Sau hành vi bạo lực, Tim Skarke đã được ghi vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Goncalo Paciencia đã được ghi vào sổ trọng tài
Goncalo Paciencia phạm lỗi với đối thủ.

Sau hành vi bạo lực, Tim Skarke đã được ghi vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Goncalo Paciencia đã được ghi vào sổ trọng tài
Goncalo Paciencia phạm lỗi với đối thủ.
Bochum thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Bochum
Darmstadt (3-4-1-2): Marcel Schuhen (1), Christoph Klarer (14), Christoph Zimmermann (4), Jannik Muller (20), Matthias Bader (26), Tobias Kempe (11), Fabian Holland (32), Fabian Nurnberger (15), Marvin Mehlem (6), Luca Pfeiffer (24), Tim Skarke (27)
Bochum (3-4-2-1): Manuel Riemann (1), Erhan Masovic (4), Keven Schlotterbeck (31), Bernardo (5), Cristian Gamboa (2), Kevin Stoger (7), Anthony Losilla (8), Patrick Osterhage (6), Moritz Broschinski (29), Takuma Asano (11), Philipp Hofmann (33)


Thay người | |||
67’ | Tobias Kempe Oscar Wilhelmsson | 58’ | Moritz Broschinski Moritz-Broni Kwarteng |
77’ | Matthias Bader Filip Stojilkovic | 64’ | Kevin Stoeger Noah Loosli |
89’ | Marvin Mehlem Clemens Riedel | 76’ | Philipp Hofmann Goncalo Paciencia |
89’ | Luca Pfeiffer Fraser Hornby | 77’ | Anthony Losilla Tim Oermann |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Isherwood | Niclas Thiede | ||
Alexander Brunst | Danilo Soares | ||
Emir Karic | Tim Oermann | ||
Clemens Riedel | Noah Loosli | ||
Fabian Schnellhardt | Philipp Forster | ||
Fraser Hornby | Lukas Daschner | ||
Filip Stojilkovic | Felix Passlack | ||
Oscar Wilhelmsson | Moritz-Broni Kwarteng | ||
Bartol Franjic | Goncalo Paciencia |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Darmstadt vs Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Bochum
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại