Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Florian Kainz 18 | |
![]() Tobias Kempe (Thay: Marvin Mehlem) 23 | |
![]() Max Finkgrafe (Thay: Luca Kilian) 46 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (Thay: Florian Kainz) 46 | |
![]() Davie Selke 60 | |
![]() Aaron Seydel 64 | |
![]() Oscar Vilhelmsson (Thay: Mathias Honsak) 65 | |
![]() Luca Pfeiffer (Thay: Aaron Seydel) 65 | |
![]() Oscar Vilhelmsson 65 | |
![]() Gian-Luca Waldschmidt (VAR check) 66 | |
![]() Timo Huebers 68 | |
![]() Torsten Lieberknecht 69 | |
![]() Davie Selke 71 | |
![]() Steffen Tigges (Thay: Davie Selke) 73 | |
![]() Filip Stojilkovic (Thay: Fabian Nuernberger) 82 | |
![]() Emir Karic (Thay: Jannik Mueller) 83 | |
![]() Mathias Olesen (Thay: Linton Maina) 85 | |
![]() Mark Uth (Thay: Dejan Ljubicic) 90 |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs FC Cologne


Diễn biến Darmstadt vs FC Cologne
Kiểm soát bóng: Darmstadt: 45%, FC Koln: 55%.
Filip Stojilkovic của Darmstadt tung cú sút đi chệch khung thành
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jan Thielmann của FC Koln vấp ngã Mathias Honsak
Eric Martel thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Darmstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marcel Schuhen thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Ồ... đó là người trông trẻ! Đáng lẽ Max Finkgrafe phải ghi bàn từ vị trí đó
Max Finkgrafe nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Marcel Schuhen có thể khiến đội của anh phải nhận bàn thua sau một sai lầm trong phòng ngự.
Darmstadt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Dejan Ljubicic rời sân để nhường chỗ cho Mark Uth thay người chiến thuật.
Eric Martel giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Darmstadt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Matej Maglica thực hiện quả đá phạt trực tiếp nhưng bị hàng rào cản phá
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Timo Huebers của FC Koln phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Luca Pfeiffer
Darmstadt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Dejan Ljubicic sút từ ngoài vòng cấm nhưng Marcel Schuhen đã khống chế được
Đội hình xuất phát Darmstadt vs FC Cologne
Darmstadt (3-4-3): Marcel Schuhen (1), Christoph Klarer (14), Jannik Muller (20), Matej Maglica (5), Fabian Nurnberger (15), Klaus Gjasula (23), Marvin Mehlem (6), Fabian Holland (32), Tim Skarke (27), Aaron Seydel (22), Mathias Honsak (18)
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Luca Kilian (15), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Dominique Heintz (3), Dejan Ljubicic (7), Eric Martel (6), Jan Thielmann (29), Florian Kainz (11), Linton Maina (37), Davie Selke (27)


Thay người | |||
23’ | Marvin Mehlem Tobias Kempe | 46’ | Luca Kilian Max Finkgrafe |
65’ | Aaron Seydel Luca Pfeiffer | 46’ | Florian Kainz Luca Waldschmidt |
65’ | Tim Skarke Oscar Wilhelmsson | 73’ | Davie Selke Steffen Tigges |
82’ | Fabian Nuernberger Filip Stojilkovic | 85’ | Linton Maina Mathias Olesen |
83’ | Jannik Mueller Emir Karic | 90’ | Dejan Ljubicic Mark Uth |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Matthias Kobbing | ||
Thomas Isherwood | Leart Paqarada | ||
Emir Karic | Max Finkgrafe | ||
Fabian Schnellhardt | Denis Huseinbasic | ||
Tobias Kempe | Mathias Olesen | ||
Bartol Franjic | Luca Waldschmidt | ||
Filip Stojilkovic | Mark Uth | ||
Luca Pfeiffer | Steffen Tigges | ||
Oscar Wilhelmsson | Florian Dietz |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Darmstadt vs FC Cologne
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây FC Cologne
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại