Trận đấu đã bị tạm dừng một chút ở Darmstadt để kiểm tra Simon Asta, người đang nhăn mặt vì đau đớn.
![]() Guille Bueno (Thay: Merveille Papela) 46 | |
![]() Luca Marseiler (Thay: Fraser Hornby) 62 | |
![]() Jean-Paul Boetius (Thay: Philipp Foerster) 74 | |
![]() Roberto Massimo (Thay: Dennis Srbeny) 76 | |
![]() Isac Lidberg (Kiến tạo: Jean-Paul Boetius) 79 | |
![]() Jannik Mause (Thay: Noel Futkeu) 84 | |
![]() Nemanja Motika (Thay: Simon Asta) 84 | |
![]() Noah Loosli 85 | |
![]() Marco Thiede (Thay: Sergio Lopez) 88 | |
![]() Matej Maglica (Thay: Isac Lidberg) 88 | |
![]() Niko Giesselmann (Thay: Marco John) 90 | |
![]() Gideon Jung (Thay: Noah Loosli) 90 |
Thống kê trận đấu Darmstadt vs Greuther Furth


Diễn biến Darmstadt vs Greuther Furth
Bóng vẫn an toàn khi Greuther Furth được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng đã ra ngoài sân và Darmstadt được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Greuther Furth được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Darmstadt tấn công mạnh mẽ qua Andreas Muller, cú dứt điểm của anh bị cản lại.
Lars Erbst ra hiệu cho một quả đá phạt cho Darmstadt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Greuther Furth.
Darmstadt được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Greuther Furth được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Tại Darmstadt, một quả phạt trực tiếp đã được trao cho đội khách.
Phạt biên cho Darmstadt tại Merck-Stadion am Böllenfalltor.
Darmstadt đẩy lên nhưng Lars Erbst nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Lars Erbst ra hiệu cho Darmstadt thực hiện quả ném biên ở phần sân của Greuther Furth.
Lars Erbst trao quả phát bóng từ cầu môn cho Greuther Furth.
Greuther Furth được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Joshua Quarshie của Greuther Furth tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Phạt góc được trao cho Greuther Furth.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Quả đá phạt cho Greuther Furth ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho Greuther Furth.
Noah Loosli rời sân và được thay thế bởi Gideon Jung.
Đội hình xuất phát Darmstadt vs Greuther Furth
Darmstadt (4-2-3-1): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Aleksandar Vukotic (20), Fabian Nürnberger (15), Andreas Muller (16), Merveille Papela (21), Philipp Forster (18), Fraser Hornby (9), Killian Corredor (34), Isac Lidberg (7)
Greuther Furth (3-4-2-1): Nahuel Noll (44), Noah Loosli (25), Joshua Quarshie (15), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Maximilian Dietz (33), Jomaine Consbruch (14), Marco John (24), Felix Klaus (30), Dennis Srbeny (7), Noel Futkeu (9)


Thay người | |||
46’ | Merveille Papela Guille Bueno | 76’ | Dennis Srbeny Roberto Massimo |
62’ | Fraser Hornby Luca Marseiler | 84’ | Simon Asta Nemanja Motika |
74’ | Philipp Foerster Jean-Paul Boetius | 84’ | Noel Futkeu Jannik Mause |
88’ | Isac Lidberg Matej Maglica | 90’ | Marco John Niko Gießelmann |
88’ | Sergio Lopez Marco Thiede | 90’ | Noah Loosli Gideon Jung |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Brunst | Lennart Grill | ||
Guille Bueno | Reno Münz | ||
Matej Maglica | Niko Gießelmann | ||
Marco Thiede | Gideon Jung | ||
Jean-Paul Boetius | Roberto Massimo | ||
Tobias Kempe | Philipp Muller | ||
Luca Marseiler | Nemanja Motika | ||
Meldin Dreskovic | Jannik Mause | ||
Fynn Lakenmacher | Jakob Engel |
Nhận định Darmstadt vs Greuther Furth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Darmstadt
Thành tích gần đây Greuther Furth
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 11 | 54 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 27 | 53 | T H T B H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 16 | 49 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 21 | 48 | B H T T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 10 | 48 | T B B B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 5 | 48 | T B T T H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 3 | 46 | B T B B B |
8 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 3 | 44 | T B B T B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | -2 | 44 | H B T H T |
10 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | T T T H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 4 | 38 | B B T H T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | B H T B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | B H B H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -20 | 33 | B H T T T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 10 | 14 | -10 | 28 | T H B H B |
17 | 30 | 5 | 11 | 14 | -7 | 26 | H T B T B | |
18 | ![]() | 30 | 6 | 4 | 20 | -46 | 22 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại