- Christian Manrique (Kiến tạo: Brandon Domingues)
1 - Brandon Domingues
56 - Joao Oliveira (Thay: Mark Szecsi)
66 - Thor Ulfarsson (Thay: Brandon Domingues)
78 - Soma Szuhodovszki (Thay: Christian Manrique)
85 - Tamas Batai (Thay: Donat Barany)
85 - Meldin Dreskovic
90+5'
- Barnabas Varga (Kiến tạo: Mohammad Abu Fani)
10 - Cebrails Makreckis
36 - Henry Wingo (Thay: Cebrails Makreckis)
46 - Kenan Kodro (Thay: Stjepan Loncar)
72 - Kristoffer Zachariassen (Kiến tạo: Marquinhos)
74 - Endre Botka (Thay: Mohammad Abu Fani)
82 - Muhamed Besic (Thay: Tokmac Chol Nguen)
82 - Muhamed Besic (Thay: Marquinhos)
82
Thống kê trận đấu Debrecen vs Ferencvaros
Đội hình xuất phát Debrecen vs Ferencvaros
Debrecen (4-4-2): Balazs Megyeri (16), Nimrod Baranyai (25), Meldin Dreskovic (14), Jorgo Pellumbi (4), Janos Ferenczi (11), Mark Szecsi (77), Dusan Lagator (94), Christian Manrique Diaz (15), Brandon Domingues (99), Balazs Dzsudzsak (10), Donat Barany (17)
Ferencvaros (4-1-4-1): Denes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Samy Mmaee (3), Cristian Ramirez (99), Habib Maiga (80), Kristoffer Zachariassen (16), Stjepan Loncar (33), Mohammad Abu Fani (15), Marquinhos (10), Barnabas Varga (19)
Thay người | |||
66’ | Mark Szecsi Joao Oliveira | 46’ | Cebrails Makreckis Henry Wingo |
78’ | Brandon Domingues Thorleifur Ulfarsson | 72’ | Stjepan Loncar Kenan Kodro |
85’ | Christian Manrique Soma Szuhodovszki | 82’ | Marquinhos Muhamed Besic |
85’ | Donat Barany Tamas Batai | 82’ | Mohammad Abu Fani Endre Botka |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Kocsis | Adam Varga | ||
Mark Engedi | Muhamed Besic | ||
Mate Tuboly | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
Soma Szuhodovszki | Kenan Kodro | ||
Hamzat Ojediran | Endre Botka | ||
Thorleifur Ulfarsson | Myenty Abena | ||
Stefan Loncar | Henry Wingo | ||
Oleksandr Romanchuk | Dhonata | ||
Botond Vajda | Balint Katona | ||
Adam Bodi | Alex Toth | ||
Tamas Batai | Edgar Sevikyan | ||
Joao Oliveira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H | |
2 | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T | |
3 | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T | |
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H | |
5 | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B | |
6 | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T | |
7 | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H | |
8 | | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H | |
10 | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B | |
11 | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H | |
12 | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại