Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Balint Katona 5 | |
![]() Filip Holender (Thay: Andras Huszti) 40 | |
![]() Donat Zsoter 41 | |
![]() Endre Botka 45+3' | |
![]() Ivan Saponjic 45+3' | |
![]() Nicolas Stefanelli (Thay: Zsolt Kalmar) 46 | |
![]() Milan Peto (Thay: Simeon Petrov) 46 | |
![]() Milan Majer (Thay: Marcell Berki) 63 | |
![]() Ivan Saponjic (Kiến tạo: Ivan Milicevic) 65 | |
![]() Michael Lopez (Thay: Driton Camaj) 70 | |
![]() Mario Simut (Thay: Ivan Milicevic) 71 | |
![]() Kristian Sekularac (Thay: Matyas Katona) 71 | |
![]() Lorand Paszka (Thay: Donat Zsoter) 71 | |
![]() Balint Szabo 73 | |
![]() Tofol Montiel (Thay: Daniel Lukacs) 75 | |
![]() Balint Szabo 77 | |
![]() Endre Botka 81 | |
![]() (Pen) Ivan Saponjic 83 | |
![]() Alex Szabo (Thay: Balint Katona) 85 | |
![]() Mario Simut 87 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Fehervar FC


Diễn biến Kecskemeti TE vs Fehervar FC

Thẻ vàng cho Mario Simut.
Balint Katona rời sân và được thay thế bởi Alex Szabo.

V À A A O O O - Ivan Saponjic từ Fehervar FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

THẺ ĐỎ! - Endre Botka nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Balint Szabo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Tofol Montiel.

Thẻ vàng cho Balint Szabo.
Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Lorand Paszka.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Kristian Sekularac.
Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.
Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Michael Lopez.
Ivan Milicevic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ivan Saponjic đã ghi bàn!
Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.
Simeon Petrov rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.
Zsolt Kalmar rời sân và được thay thế bởi Nicolas Stefanelli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

Thẻ vàng cho Endre Botka.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Fehervar FC
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Daniel Lukacs (3), Driton Camaj (22)
Fehervar FC (5-4-1): Martin Dala (57), Simeon Petrov (3), Andras Huszti (21), Nikola Serafimov (31), Csaba Spandler (4), Ivan Milicevic (7), Matyas Katona (77), Bogdan Melnyk (8), Zsolt Kalmar (13), Balint Szabo (23), Ivan Saponjic (9)


Thay người | |||
63’ | Marcell Berki Milan Majer | 40’ | Andras Huszti Filip Holender |
70’ | Driton Camaj Michael Steven Lopez | 46’ | Zsolt Kalmar Nicolas Stefanelli |
71’ | Donat Zsoter Lorand Paszka | 46’ | Simeon Petrov Milan Peto |
75’ | Daniel Lukacs Tofol Montiel | 71’ | Ivan Milicevic Mario Simut |
85’ | Balint Katona Alex Szabo | 71’ | Matyas Katona Kristian Sekularac |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Varga | Gergely Nagy | ||
Gergo Janos Palinkas | Botond Kemenes | ||
Milan Majer | Sandro Kalandadze | ||
Krisztian Nagy | Nicolas Stefanelli | ||
Barnabas Kovacs | Matyas Kovacs | ||
Lorand Paszka | Mario Simut | ||
Alex Szabo | Bence Bedi | ||
Mykhailo Riashko | Kristian Sekularac | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Tamas Horvath | ||
Tofol Montiel | Filip Holender | ||
Michael Steven Lopez | Milan Peto | ||
Marton Vattay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Fehervar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại