Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Sebastian Holmen 25 | |
![]() Juhani Pikkarainen 36 | |
![]() Nahom Girmai Netabay 45+3' | |
![]() (Pen) Simon Hedlund 52 | |
![]() Niklas Hult 58 | |
![]() Ziyad Salifu (Thay: Marcus Rafferty) 59 | |
![]() Nasiru Moro (Thay: Juhani Pikkarainen) 59 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Taylor Silverholt) 63 | |
![]() Maill Lundgren (Thay: Elias Pihlstroem) 69 | |
![]() Ludvig Richtner (Thay: Gottfrid Rapp) 72 | |
![]() Per Frick (Thay: Ari Sigurpalsson) 72 | |
![]() Daniel Granli (Thay: Sebastian Holmen) 73 | |
![]() (Pen) Nahom Girmai Netabay 78 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Mamadouba Diaby) 85 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Elias Barsoum) 86 | |
![]() Ibrahim Buhari (Thay: Simon Olsson) 90 | |
![]() Nasiru Moro 90+5' |
Thống kê trận đấu Degerfors vs Elfsborg


Diễn biến Degerfors vs Elfsborg

Thẻ vàng cho Nasiru Moro.
Simon Olsson rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Buhari.
Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Adi Fisic.
Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.

ANH ẤY BỎ LỠ - Nahom Girmai Netabay thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Sebastian Holmen rời sân và được thay thế bởi Daniel Granli.
Ari Sigurpalsson rời sân và được thay thế bởi Per Frick.
Gottfrid Rapp rời sân và được thay thế bởi Ludvig Richtner.
Elias Pihlstroem rời sân và được thay thế bởi Maill Lundgren.
Taylor Silverholt rời sân và được thay thế bởi Frederik Ihler.
Juhani Pikkarainen rời sân và được thay thế bởi Nasiru Moro.
Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Ziyad Salifu.

Thẻ vàng cho Niklas Hult.

V À A A O O O - Simon Hedlund từ Elfsborg thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nahom Girmai Netabay.

Thẻ vàng cho Juhani Pikkarainen.

Thẻ vàng cho Sebastian Holmen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Degerfors vs Elfsborg
Degerfors (3-4-3): Rasmus Forsell (25), Leon Hien (4), Juhani Pikkarainen (5), Sebastian Olsson (7), Sebastian Ohlsson (16), Christos Gravius (11), Nahom Girmai Netabay (8), Mamadouba Diaby (2), Elias Barsoum (20), Marcus Rafferty (10), Elias Pihlstrom (21)
Elfsborg (3-4-3): Isak Pettersson (31), Rasmus Wikström (6), Sebastian Holmén (8), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Simon Olsson (10), Besfort Zeneli (27), Niklas Hult (23), Ari Sigurpalsson (25), Taylor Silverholt (11), Gottfrid Rapp (20)


Thay người | |||
59’ | Juhani Pikkarainen Nasiru Moro | 63’ | Taylor Silverholt Frederik Ihler |
59’ | Marcus Rafferty Ziyad Salifu | 72’ | Ari Sigurpalsson Per Frick |
69’ | Elias Pihlstroem Maill Lundgren | 72’ | Gottfrid Rapp Ludvig Richtnér |
85’ | Mamadouba Diaby Alexander Heden Lindskog | 73’ | Sebastian Holmen Daniel Granli |
86’ | Elias Barsoum Adi Fisi | 90’ | Simon Olsson Ibrahim Buhari |
Cầu thủ dự bị | |||
Wille Jakobsson | Lukas Hagg Johansson | ||
Adi Fisi | Daniel Granli | ||
Nasiru Moro | Altti Hellemaa | ||
Luc Kassi | Per Frick | ||
Teo Groenborg | Rami Kaib | ||
Maill Lundgren | Frederik Ihler | ||
Alexander Heden Lindskog | Ludvig Richtnér | ||
Hjalmar Smedberg | Frode Aronsson | ||
Ziyad Salifu | Ibrahim Buhari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Degerfors
Thành tích gần đây Elfsborg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại