Santiago Mele của Junior đã đứng dậy trở lại tại Estadio Departamental Libertad.
![]() Andres Alarcon 16 | |
![]() Felipe Jaramillo 21 | |
![]() (Pen) Luis Gonzalez 22 | |
![]() Deiber Caicedo 24 | |
![]() Johan Caicedo (Kiến tạo: Mauricio Castano Grisales) 27 | |
![]() Brayan Stiven Carabali Bonilla (Thay: Luis Caicedo) 37 | |
![]() Andres Alarcon (Kiến tạo: Juan Castilla) 42 | |
![]() Fabian Angel (Thay: Luis Gonzalez) 46 | |
![]() Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Teofilo Gutierrez) 46 | |
![]() Jose Cuenu (Thay: Yimmi Chara) 46 | |
![]() Fabian Angel (Kiến tạo: Jhomier Javier Guerrero Gonzalez) 47 | |
![]() Brayan Stiven Carabali Bonilla 53 | |
![]() Deinner Quinones (Thay: Juan Castilla) 67 | |
![]() Guillermo Paiva (Thay: Jose Enamorado) 68 | |
![]() Guillermo Paiva (Kiến tạo: Deiber Caicedo) 72 | |
![]() Carlos Bacca (Thay: Deiber Caicedo) 80 | |
![]() Nicolas Morinigo (Thay: Diego Castillo) 81 | |
![]() Gustavo Charrupi (Thay: Gustavo Torres) 81 | |
![]() Nicolas Morinigo 83 | |
![]() Johan Caicedo 90+6' |
Thống kê trận đấu Deportivo Pasto vs Atletico Junior


Diễn biến Deportivo Pasto vs Atletico Junior
Đá phạt cho Junior ở phần sân nhà của họ.
Carlos Arturo Ortega Jaimes chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Santiago Mele của Junior vẫn đang nằm sân.

Johan Caicedo (Pasto) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Pasto có quả phát bóng lên.
Ném biên cho Junior ở phần sân của Pasto.
Carlos Arturo Ortega Jaimes ra hiệu cho một quả ném biên của Junior ở phần sân của Pasto.
Ném biên cho Junior tại Estadio Departamental Libertad.
Bóng an toàn khi Junior được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Pasto thực hiện quả ném biên ở phần sân của Junior.
Carlos Arturo Ortega Jaimes trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Santiago Mele đã hồi phục và trở lại trận đấu tại Pasto.
Trận đấu tại Estadio Departamental Libertad tạm thời bị gián đoạn để kiểm tra Santiago Mele, người đang bị chấn thương.
Junior được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Departamental Libertad.
Pasto dâng lên tấn công tại Estadio Departamental Libertad nhưng cú đánh đầu của Nicolas Morinigo không chính xác.
Pasto được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Junior.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Pasto được hưởng quả phát bóng lên.
Didier Moreno của Junior trông có vẻ ổn và trở lại sân.
Didier Moreno bị ngã và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Junior được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Deportivo Pasto vs Atletico Junior
Deportivo Pasto: Andres Cabezas (12), Mauricio Castano Grisales (20), Andres Alarcon (24), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Israel Alba (22), Luis Caicedo (4), Johan Caicedo (6), Juan Castilla (13), Diego Castillo (19), Felipe Jaramillo (17), Gustavo Torres (9)
Atletico Junior: Santiago Mele (77), Christian Baez (66), Jhomier Javier Guerrero Gonzalez (34), Didier Moreno (6), Yimmi Chara (8), Jose Enamorado (99), Daniel Alejandro Rivera Garzon (5), Edwin Herrera (3), Luis Gonzalez (10), Teofilo Gutierrez (29), Deiber Caicedo (20)
Thay người | |||
37’ | Luis Caicedo Brayan Stiven Carabali Bonilla | 46’ | Yimmi Chara Jose Cuenu |
67’ | Juan Castilla Deinner Quinones | 46’ | Teofilo Gutierrez Steven Andres Rodriguez Ossa |
81’ | Gustavo Torres Gustavo Charrupi | 46’ | Luis Gonzalez Fabian Angel |
81’ | Diego Castillo Nicolas Morinigo | 68’ | Jose Enamorado Guillermo Paiva |
80’ | Deiber Caicedo Carlos Bacca |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Lopez | Jeferson Martinez | ||
Brayan Stiven Carabali Bonilla | Jose Cuenu | ||
Gustavo Charrupi | Guillermo Paiva | ||
Kevin Camilo Rendon Guerrero | Carlos Eduardo Cantillo Villalobos | ||
Deinner Quinones | Steven Andres Rodriguez Ossa | ||
Nicolas Morinigo | Carlos Bacca | ||
Gonzalo Gabriel Ritacco | Fabian Angel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Thành tích gần đây Atletico Junior
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 6 | 1 | 10 | 30 | T T H H T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | B T H T B |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 11 | 27 | H H B T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 8 | 27 | T T T H H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T B H H B |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 6 | 23 | B T H B B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T T T H B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | H T H B T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H B T |
10 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | T T H T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | T B T T H |
12 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | B B T T B | |
13 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | H B H H T |
14 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B B B T T |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | B T H B T |
16 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -6 | 14 | B T T B B |
17 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | B H H B B |
18 | ![]() | 14 | 1 | 7 | 6 | -5 | 10 | H B H H B |
19 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -9 | 10 | B B T B T |
20 | ![]() | 15 | 0 | 8 | 7 | -9 | 8 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại