Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Pablo Vazquez
10 - (VAR check)
13 - Diego Villares Yanez
24 - Diego Villares
24 - Ivan Barbero (Thay: Zakaria Eddahchouri)
82 - Omenuke Mfulu (Thay: Jose Angel Jurado)
89 - Juan Gauto (Thay: Yeremay Hernandez)
89 - Diego Gomez (Thay: Diego Villares)
89
- Jose Antonio Abad Martinez (Thay: Ruben Pulido Penas)
19 - Toni Abad (Thay: Ruben Pulido)
19 - Javier Hernandez (Thay: Sergi Enrich)
46 - Jordi Martin (Thay: Iker Kortajarena)
66 - Joaquin Munoz (Thay: Hugo Vallejo)
66 - Dani Jimenez
76 - Jordi Martin
80 - Miguel Loureiro (Thay: Gerard Valentin)
82 - Miguel Loureiro
87 - Oscar Sielva
90
Thống kê trận đấu Deportivo vs Huesca
Diễn biến Deportivo vs Huesca
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Oscar Sielva.
Diego Villares rời sân và được thay thế bởi Diego Gomez.
Yeremay Hernandez rời sân và được thay thế bởi Juan Gauto.
Jose Angel Jurado rời sân và được thay thế bởi Omenuke Mfulu.
Thẻ vàng cho Miguel Loureiro.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Miguel Loureiro.
Zakaria Eddahchouri rời sân và được thay thế bởi Ivan Barbero.
Thẻ vàng cho Jordi Martin.
Thẻ vàng cho Dani Jimenez.
Thẻ vàng cho [player1].
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Joaquin Munoz.
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Jordi Martin.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Javier Hernandez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Diego Villares.
Ruben Pulido rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.
V À A A A O O O - Pablo Vazquez đã ghi bàn!
V À A A A O O O Deportivo La Coruna ghi bàn.
Huesca được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu cho một quả ném biên cho La Coruna, gần khu vực của Huesca.
La Coruna đẩy lên nhưng Damaso Arcediano Monescillo nhanh chóng thổi phạt việt vị.
La Coruna được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Huesca được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho La Coruna ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Deportivo vs Huesca
Deportivo (4-2-3-1): Helton Leite (25), Ximo (23), Pablo Vasquez (15), Daniel Barcia Rama (5), Rafael Obrador (33), Jose Angel Jurado (20), Diego Villares (8), David Mella Boullon (17), Mario Carreno (21), Yeremay Hernandez Cubas (10), Zakaria Eddahchouri (3)
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Jeremy Blasco (15), Ruben Pulido Penas (4), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Iker Kortajarena (22), Oscar Sielva (23), Hugo Vallejo (10), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Serge Patrick Njoh Soko (19), Sergi Enrich (9)
Thay người | |||
82’ | Zakaria Eddahchouri Barbero | 19’ | Ruben Pulido Toni Abad |
89’ | Diego Villares Diego Gomez | 46’ | Sergi Enrich Javier Hernandez |
89’ | Jose Angel Jurado Omenuke Mfulu | 66’ | Iker Kortajarena Jordi Martín |
89’ | Yeremay Hernandez Juan Carlos Gauto | 66’ | Hugo Vallejo Joaquin Munoz |
82’ | Gerard Valentin Miguel Loureiro Ameijenda |
Cầu thủ dự bị | |||
German Parreno Boix | Juan Manuel Perez | ||
Denis Genreau | Diego Gonzalez | ||
Pablo Martinez | Moises Delgado | ||
Alex Petxa | Miguel Loureiro Ameijenda | ||
Diego Gomez | Toni Abad | ||
Barbero | Jordi Martín | ||
Omenuke Mfulu | Javi Perez | ||
Cristian Herrera | Javier Hernandez | ||
Juan Carlos Gauto | Ayman Arguigue | ||
Jaime Sanchez | Joaquin Munoz | ||
Hugo Rama | |||
Mohamed Bouldini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | ||
10 | | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | ||
12 | | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại