Thẻ vàng cho Ebou Adams.
![]() Sondre Klingen Langaas 33 | |
![]() Lyle Foster (Thay: Josh Laurent) 68 | |
![]() Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Marcus Harness) 70 | |
![]() Hannibal Mejbri (Thay: Lyle Foster) 74 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Sondre Klingen Langaas) 78 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Marcus Edwards) 84 | |
![]() Kenzo Goudmijn (Thay: Liam Thompson) 87 | |
![]() Ebou Adams 90+3' |
Thống kê trận đấu Derby County vs Burnley


Diễn biến Derby County vs Burnley

![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Ebou Adams.
Liam Thompson rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.
Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Sondre Klingen Langaas rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.
Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Sondre Klingen Langaas.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Pride Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Derby County vs Burnley
Derby County (3-5-2): Jacob Widell Zetterström (1), Sondre Langås (6), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Kane Wilson (2), Liam Thompson (16), Harrison Armstrong (28), Ebou Adams (32), Craig Forsyth (3), Jerry Yates (10), Marcus Harness (18)
Burnley (4-4-1-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Marcus Edwards (22), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Josh Brownhill (8), Zian Flemming (19)


Thay người | |||
70’ | Marcus Harness Nathaniel Mendez-Laing | 68’ | Hannibal Mejbri Lyle Foster |
78’ | Sondre Klingen Langaas Kayden Jackson | 74’ | Lyle Foster Hannibal Mejbri |
87’ | Liam Thompson Kenzo Goudmijn | 84’ | Marcus Edwards Ashley Barnes |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Vickers | Václav Hladký | ||
Jake Rooney | Oliver Sonne | ||
Erik Pieters | Joe Worrall | ||
Kenzo Goudmijn | Jeremy Sarmiento | ||
Jeff Hendrick | Nathan Redmond | ||
Tom Barkhuizen | Hannibal Mejbri | ||
Nathaniel Mendez-Laing | Lyle Foster | ||
Kayden Jackson | Luca Koleosho | ||
Lennon Wheeldon | Ashley Barnes |
Nhận định Derby County vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại