Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Kasey Palmer 46 | |
![]() Abdulkadir Omur 46 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Gustavo Puerta) 46 | |
![]() Abdulkadir Omur (Thay: Regan Slater) 46 | |
![]() Xavier Simons (Kiến tạo: Mohamed Belloumi) 57 | |
![]() Dajaune Brown (Thay: Jerry Yates) 59 | |
![]() Corey Blackett-Taylor (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 60 | |
![]() Ben Osborn (Thay: Kenzo Goudmijn) 60 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Chris Bedia) 64 | |
![]() Dajaune Brown (Kiến tạo: Ben Osborn) 66 | |
![]() Xavier Simons 72 | |
![]() Charlie Hughes 77 | |
![]() Mason Burstow (Thay: Mohamed Belloumi) 82 | |
![]() Nathaniel Phillips (Thay: Marcus Harness) 89 | |
![]() Liam Thompson (Thay: Dajaune Brown) 89 | |
![]() Mason Burstow 90+1' | |
![]() Craig Forsyth 90+4' | |
![]() Joao Pedro 90+6' |
Thống kê trận đấu Derby County vs Hull City


Diễn biến Derby County vs Hull City

Thẻ vàng cho Joao Pedro.

Thẻ vàng cho Craig Forsyth.

Thẻ vàng cho Mason Burstow.
Dajaune Brown rời sân và được thay thế bởi Liam Thompson.
Dajaune Brown rời sân và được thay thế bởi [player2].
Marcus Harness sẽ rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Phillips.
Mohamed Belloumi rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

Thẻ vàng cho Charlie Hughes.

Thẻ vàng cho Xavier Simons.
Ben Osborn là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Dajaune Brown đã ghi bàn!
Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Corey Blackett-Taylor.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Ben Osborn.
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.
Mohamed Belloumi là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Xavier Simons đã trúng đích!

G O O O O A A A L Điểm của Hull.
Gustavo Puerta rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Abdulkadir Omur.
Đội hình xuất phát Derby County vs Hull City
Derby County (4-3-3): Jacob Widell Zetterström (1), Kane Wilson (2), Curtis Nelson (35), Eiran Cashin (6), Craig Forsyth (3), Kenzo Goudmijn (17), Ebou Adams (32), Marcus Harness (18), Kayden Jackson (19), Jerry Yates (10), Nathaniel Mendez-Laing (11)
Hull City (4-3-3): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Charlie Hughes (4), Cody Drameh (23), Regan Slater (27), Xavier Simons (18), Gustavo Puerta (20), Mohamed Belloumi (33), Chris Bedia (9), Abu Kamara (44)


Thay người | |||
59’ | Liam Thompson Dajaune Brown | 46’ | Regan Slater Abdülkadir Ömür |
60’ | Kenzo Goudmijn Ben Osborn | 46’ | Gustavo Puerta Kasey Palmer |
60’ | Nathaniel Mendez-Laing Corey Blackett-Taylor | 64’ | Chris Bedia Joao Pedro Galvao |
89’ | Marcus Harness Nat Phillips | 82’ | Mohamed Belloumi Mason Burstow |
89’ | Dajaune Brown Liam Thompson |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Vickers | Anthony Racioppi | ||
Sonny Bradley | Sean McLoughlin | ||
Nat Phillips | Ryan Giles | ||
Callum Elder | Abdülkadir Ömür | ||
Ben Osborn | Joao Pedro Galvao | ||
James Collins | Oscar Zambrano | ||
Corey Blackett-Taylor | Kasey Palmer | ||
Dajaune Brown | Will Jarvis | ||
Liam Thompson | Mason Burstow |
Tình hình lực lượng | |||
Jake Rooney Va chạm | Harvey Cartwright Không xác định | ||
Ryan Nyambe Chấn thương đầu gối | Thimothée Lo-Tutala Không xác định | ||
David Ozoh Chấn thương gân kheo | Carl Rushworth Không xác định | ||
Tawanda Chirewa Va chạm | Andy Smith Không xác định | ||
Tom Barkhuizen Chấn thương bắp chân | Steven Alzate Chấn thương bắp chân | ||
Marvin Mehlem Chấn thương bắp chân | |||
Doğukan Sinik Chấn thương đầu gối | |||
Ryan Longman Chấn thương vai | |||
Liam Millar Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại