Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Craig Forsyth 21 | |
![]() Shane Duffy 24 | |
![]() Borja Sainz (Kiến tạo: Joshua Sargent) 45+3' | |
![]() Anis Ben Slimane (Thay: Oscar Schwartau) 59 | |
![]() Craig Forsyth 60 | |
![]() Borja Sainz (Kiến tạo: Kenny McLean) 65 | |
![]() Tawanda Chirewa (Thay: Ben Osborn) 71 | |
![]() Marcus Harness (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 71 | |
![]() Kane Wilson (Thay: Ryan Nyambe) 71 | |
![]() Tawanda Chirewa 77 | |
![]() Benjamin Chrisene (Thay: Ante Crnac) 78 | |
![]() Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher) 78 | |
![]() Kenzo Goudmijn 79 | |
![]() James Collins (Thay: Jerry Yates) 81 | |
![]() Corey Blackett-Taylor (Thay: Ebou Adams) 81 | |
![]() Borja Sainz (Kiến tạo: Joshua Sargent) 87 | |
![]() Forson Amankwah (Thay: Borja Sainz) 88 | |
![]() Grant Hanley (Thay: Callum Doyle) 88 | |
![]() Corey Blackett-Taylor (Kiến tạo: Craig Forsyth) 90+1' | |
![]() Jose Cordoba 90+5' |
Thống kê trận đấu Derby County vs Norwich City


Diễn biến Derby County vs Norwich City

Thẻ vàng cho Jose Cordoba.
Craig Forsyth là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Corey Blackett-Taylor đã trúng đích!
Callum Doyle rời sân và được thay thế bởi Grant Hanley.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.
Callum Doyle rời sân và được thay thế bởi Grant Hanley.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.
Joshua Sargent là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!
Ebou Adams rời sân và được thay thế bởi Corey Blackett-Taylor.
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi James Collins.

Thẻ vàng dành cho Kenzo Goudmijn.
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.

Tawanda Chirewa nhận thẻ vàng.
Ryan Nyambe rời sân và được thay thế bởi Kane Wilson.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Ben Osborn rời sân và được thay thế bởi Tawanda Chirewa.
Đội hình xuất phát Derby County vs Norwich City
Derby County (4-3-3): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Curtis Nelson (35), Eiran Cashin (6), Craig Forsyth (3), Kenzo Goudmijn (17), Ben Osborn (8), Ebou Adams (32), Kayden Jackson (19), Jerry Yates (10), Nathaniel Mendez-Laing (11)
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Ante Crnac (17), Oscar Schwartau (29), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Kane Wilson | George Long | ||
Tawanda Chirewa | Jack Stacey | ||
Josh Vickers | Grant Hanley | ||
Sonny Bradley | Brad Hills | ||
Nat Phillips | Ben Chrisene | ||
James Collins | Anis Ben Slimane | ||
Marcus Harness | Forson Amankwah | ||
Corey Blackett-Taylor | Gabriel Forsyth | ||
Dajaune Brown | Kaide Gordon |
Tình hình lực lượng | |||
Jake Rooney Va chạm | |||
Callum Elder Chấn thương háng | |||
David Ozoh Chấn thương gân kheo | |||
Liam Thompson Chấn thương háng |
Nhận định Derby County vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại