Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Mullen 15 | |
![]() Gavin Whyte 25 | |
![]() Jake Doyle-Hayes 32 | |
![]() Conor Reynolds 42 | |
![]() Daniel Mullen 46 | |
![]() Gavin Whyte 52 | |
![]() John Mahon 58 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Cian Kavanagh) 60 | |
![]() Daire Patton (Thay: Conor Reynolds) 60 | |
![]() Matty Wolfe (Thay: Jad Hakiki) 61 | |
![]() Stephen Mallon (Thay: Ronan Manning) 61 | |
![]() Liam Boyce (Thay: Robbie Benson) 64 | |
![]() Adam O'Reilly (Thay: Gavin Whyte) 64 | |
![]() Hayden Cann (Thay: Ronan Boyce) 74 | |
![]() Sean Patton (Thay: Daniel Mullen) 74 | |
![]() Paul McMullan (Thay: Michael Duffy) 82 | |
![]() Hayden Cann 83 | |
![]() Oskar van Hattum (Thay: William Fitzgerald) 83 | |
![]() Reece Hutchinson 90+2' |
Thống kê trận đấu Derry City vs Sligo Rovers


Diễn biến Derry City vs Sligo Rovers

Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.
William Fitzgerald rời sân và được thay thế bởi Oskar van Hattum.

Thẻ vàng cho Hayden Cann.
Michael Duffy rời sân và được thay thế bởi Paul McMullan.
Daniel Mullen rời sân và được thay thế bởi Sean Patton.
Ronan Boyce rời sân và được thay thế bởi Hayden Cann.
Gavin Whyte rời sân và được thay thế bởi Adam O'Reilly.
Robbie Benson rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.
Ronan Manning rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.
Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Matty Wolfe.
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Daire Patton.
Cian Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.

Thẻ vàng cho John Mahon.

Thẻ vàng cho Gavin Whyte.

V À A A O O O O - Daniel Mullen đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Conor Reynolds.

Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.

V À A A O O O - Gavin Whyte đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Derry City vs Sligo Rovers
Derry City (5-3-2): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Mark Connolly (6), Kevin Holt (22), Sam Todd (24), Robbie Benson (13), Dom Thomas (17), Carl Winchester (20), Michael Duffy (7), Gavin Whyte (11), Danny Mullen (21)
Sligo Rovers (4-3-3): Sam Sargeant (29), Conor Reynolds (46), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Jad Hakiki (8), Jake Doyle-Hayes (49), Ronan Manning (12), Owen Elding (47), Cian Kavanagh (11), William Fitzgerald (7)


Thay người | |||
64’ | Robbie Benson Liam Boyce | 60’ | Conor Reynolds Daire Patton |
64’ | Gavin Whyte Adam O'Reilly | 60’ | Cian Kavanagh Francely Lomboto |
74’ | Ronan Boyce Hayden Cann | 61’ | Ronan Manning Stephen Mallon |
74’ | Daniel Mullen Sean Patton | 61’ | Jad Hakiki Matty Wolfe |
82’ | Michael Duffy Paul McMullan | 83’ | William Fitzgerald Oskar van Hattum |
Cầu thủ dự bị | |||
Arlo Doherty | Conor Walsh | ||
Glenn McCourt | Kyle McDonagh | ||
Hayden Cann | Oskar van Hattum | ||
Liam Boyce | Daire Patton | ||
Shane Ferguson | Harvey Lintott | ||
Adam O'Reilly | Conor Cannon | ||
Ciaron Harkin | Stephen Mallon | ||
Sean Patton | Francely Lomboto | ||
Paul McMullan | Matty Wolfe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derry City
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T T H H |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T T H B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | T H T H H |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B T B H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T B T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -1 | 15 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | B B B B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại