Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Mickael Le Bihan (Kiến tạo: Bryan Soumare) 21 | |
![]() Jordy Gaspar 32 | |
![]() Jessy Pi (Thay: Ousseynou Thioune) 48 | |
![]() Jessy Pi 48 | |
![]() Jordan Tell (Thay: Pape Meissa Ba) 68 | |
![]() Abdoulie Sanyang 68 | |
![]() Okardi Inikurogha 69 | |
![]() Okardi Inikurogha (Thay: Abdoulie Sanyang) 69 | |
![]() Saikou Touray (Thay: Jessy Benet) 72 | |
![]() Saikou Touray 73 | |
![]() Saikou Touray 74 | |
![]() Mathys Tourraine (Thay: Loris Nery) 81 | |
![]() Senou Coulibaly (Thay: Bryan Soumare) 81 | |
![]() Joris Correa (Thay: Franck-Yves Bambock) 81 | |
![]() Jordan Marie (Thay: Matteo Ahlinvi) 82 | |
![]() Marley Ake 87 | |
![]() Marley Ake (Thay: Loum Tchaouna) 87 | |
![]() Paul Joly 88 | |
![]() Idrissa Camara (Thay: Mickael Le Bihan) 88 | |
![]() Jessy Pi 90+4' |
Thống kê trận đấu Dijon vs Grenoble


Diễn biến Dijon vs Grenoble

Thẻ vàng cho Jessy Pi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Mickael Le Bihan rời sân nhường chỗ cho Idrissa Camara.
Mickael Le Bihan rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Paul Joly.
Loum Tchaouna rời sân, Marley Ake vào thay.
Loum Tchaouna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matteo Ahlinvi rời sân nhường chỗ cho Jordan Marie.
Matteo Ahlinvi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Franck-Yves Bambock rời sân nhường chỗ cho Joris Correa.
Bryan Soumare rời sân nhường chỗ cho Senou Coulibaly.
Bryan Soumare rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Loris Nery rời sân nhường chỗ cho Mathys Tourraine.
Franck-Yves Bambock rời sân nhường chỗ cho Joris Correa.
Franck-Yves Bamrock rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Saikou Touray.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jessy Benet rời sân và anh ấy được thay thế bởi Saikou Touray.
Jessy Benet rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jessy Benet rời sân và anh ấy được thay thế bởi Saikou Touray.
Đội hình xuất phát Dijon vs Grenoble
Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Cheik Traore (27), Zargo Toure (32), Didier Ndong (20), Paul Joly (26), Ousseynou Thioune (93), Matteo Ahlinvi (6), Loum Tchaouna (9), Bryan Soumare (28), Xande Silva (10), Mickael Le Bihan (8)
Grenoble (4-1-4-1): Brice Maubleu (1), Loris Nery (17), Adrien Monfray (5), Mamadou Diarra (66), Jordy Gaspar (12), Franck Bambock (6), Abdoulie Sanyang (2), Jessy Benet (8), Amine Sbai (11), Matthias Phaeton (7), Pape Meissa Ba (28)


Thay người | |||
48’ | Ousseynou Thioune Jessy Pi | 68’ | Pape Meissa Ba Jordan Tell |
81’ | Bryan Soumare Senou Coulibaly | 69’ | Abdoulie Sanyang Okardi Inikurogha |
82’ | Matteo Ahlinvi Jordan Marie | 72’ | Jessy Benet Saikou Touray |
87’ | Loum Tchaouna Marley Ake | 81’ | Loris Nery Mathys Tourraine |
88’ | Mickael Le Bihan Idrissa Camara | 81’ | Franck-Yves Bambock Joris Correa |
Cầu thủ dự bị | |||
Saturnin Allagbe | Allan Tchaptchet | ||
Senou Coulibaly | Mathys Tourraine | ||
Jessy Pi | Saikou Touray | ||
Jordan Marie | Joris Correa | ||
Marley Ake | Jordan Tell | ||
Idrissa Camara | Okardi Inikurogha | ||
Roger Assale | Mamadou Diop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dijon
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại