Số người tham dự hôm nay là 18158.
![]() Greg Taylor 6 | |
![]() Marko Rog 35 | |
![]() Sandro Kulenovic 35 | |
![]() Daizen Maeda 38 | |
![]() Tony Ralston (Thay: Alistair Johnston) 46 | |
![]() Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston) 46 | |
![]() Anthony Ralston 56 | |
![]() Arne Engels (Thay: Paulo Bernardo) 65 | |
![]() Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) 65 | |
![]() Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi) 72 | |
![]() James Forrest (Thay: Daizen Maeda) 72 | |
![]() Nathanael Mbuku (Thay: Dario Spikic) 73 | |
![]() Luka Stojkovic (Thay: Martin Baturina) 82 | |
![]() Arber Hoxha (Thay: Marko Pjaca) 82 |
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Celtic


Diễn biến Dinamo Zagreb vs Celtic
Số người tham dự hôm nay là 5125.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Dinamo Zagreb: 34%, Celtic: 66%.
Daniel Zagorac của Dinamo Zagreb chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Maxime Bernauer của Dinamo Zagreb phạm lỗi với Greg Taylor
Nathanael Mbuku chơi bóng bằng tay.
Quả phát bóng lên của Dinamo Zagreb.
Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Celtic thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ronael Pierre-Gabriel giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Nicolas-Gerrit Kuehn
Quả phát bóng lên cho Celtic.
Marko Rog không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Dinamo Zagreb thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.
Dinamo Zagreb thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Dinamo Zagreb đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
James Forrest bị phạt vì đẩy Stefan Ristovski.
Kevin Theophile-Catherine của Dinamo Zagreb chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Zagorac của Dinamo Zagreb chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Celtic
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (22), Maxime Bernauer (6), Kévin Théophile-Catherine (28), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Lukas Kačavenda (8), Marko Rog (30), Dario Špikić (77), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Sandro Kulenović (17)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)


Thay người | |||
73’ | Dario Spikic Nathanaël Mbuku | 46’ | Alistair Johnston Tony Ralston |
82’ | Martin Baturina Luka Stojković | 65’ | Reo Hatate Luke McCowan |
82’ | Marko Pjaca Arbër Hoxha | 65’ | Paulo Bernardo Arne Engels |
72’ | Daizen Maeda James Forrest | ||
72’ | Kyogo Furuhashi Adam Idah |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Nevistić | Viljami Sinisalo | ||
Raúl Torrente | Liam Scales | ||
Ivan Filipović | Alex Valle | ||
Leon Jakirovic | Maik Nawrocki | ||
Luka Stojković | Tony Ralston | ||
Tomas Bakovic | Stephen Welsh | ||
Branko Pavić | Luke McCowan | ||
Arbër Hoxha | James Forrest | ||
Nathanaël Mbuku | Luis Palma | ||
Mislav Čutuk | Adam Idah | ||
Juan Córdoba | Yang Hyun-jun | ||
Arne Engels |
Tình hình lực lượng | |||
Takuya Ogiwara Không xác định | |||
Dino Peric Va chạm | |||
Sadegh Moharrami Chấn thương dây chằng chéo | |||
Petar Sučić Không xác định | |||
Arijan Ademi Chấn thương đùi | |||
Josip Mišić Chấn thương bắp chân | |||
Mauro Perkovic Chấn thương gân kheo | |||
Bruno Petković Không xác định |
Nhận định Dinamo Zagreb vs Celtic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại