Số lượng khán giả hôm nay là 81365.
![]() Jeffrey Gouweleeuw (Kiến tạo: Marius Wolf) 23 | |
![]() Julian Brandt (VAR check) 50 | |
![]() Elvis Rexhbecaj 57 | |
![]() Serhou Guirassy 57 | |
![]() Samuel Essende (Thay: Phillip Tietz) 58 | |
![]() Kristijan Jakic (Thay: Elvis Rexhbecaj) 58 | |
![]() (og) Salih Oezcan 60 | |
![]() (og) Salih Oezcan 60 | |
![]() Julian Ryerson (Thay: Ramy Bensebaini) 62 | |
![]() Maximilian Beier (Thay: Yan Couto) 63 | |
![]() Frank Onyeka 70 | |
![]() Arne Maier (Thay: Alexis Claude) 74 | |
![]() Mert Komur (Thay: Fredrik Jensen) 74 | |
![]() Julien Duranville (Thay: Jamie Gittens) 75 | |
![]() Marcel Sabitzer (Thay: Pascal Gross) 75 | |
![]() Noahkai Banks (Thay: Marius Wolf) 81 | |
![]() Noahkai Banks 82 | |
![]() Kristijan Jakic 84 | |
![]() Waldemar Anton (Thay: Karim Adeyemi) 90 | |
![]() Samuel Essende (VAR check) 90+6' |
Thống kê trận đấu Dortmund vs Augsburg


Diễn biến Dortmund vs Augsburg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 72%, Augsburg: 28%.
Phát bóng lên cho Augsburg.
Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
KHÔNG VÀO! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài thông báo rằng bàn thắng của Augsburg bị hủy do việt vị.
VAR - VÀO! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là một bàn thắng cho Augsburg.
Samuel Essende của Augsburg bị bắt việt vị.
Kristijan Jakic từ Augsburg bị xác định là việt vị.
V À A A A O O O! Augsburg ghi bàn!
Augsburg bắt đầu một pha phản công.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Borussia Dortmund.
Cơ hội đến với Samuel Essende từ Augsburg nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Quả tạt của Dimitrios Giannoulis từ Augsburg thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Serhou Guirassy từ Borussia Dortmund đã đưa bóng đi chệch khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 71 phút bù giờ.
Arne Maier từ Augsburg thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Marcel Sabitzer bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Dortmund vs Augsburg
Dortmund (4-2-3-1): Gregor Kobel (1), Yan Couto (2), Nico Schlotterbeck (4), Emre Can (23), Ramy Bensebaini (5), Salih Özcan (6), Pascal Groß (13), Karim Adeyemi (27), Julian Brandt (10), Jamie Gittens (43), Serhou Guirassy (9)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (11), Elvis Rexhbecaj (8), Frank Onyeka (19), Dimitrios Giannoulis (13), Fredrik Jensen (24), Alexis Claude-Maurice (20), Phillip Tietz (21)


Thay người | |||
62’ | Ramy Bensebaini Julian Ryerson | 58’ | Elvis Rexhbecaj Kristijan Jakic |
63’ | Yan Couto Maximilian Beier | 58’ | Phillip Tietz Samuel Essende |
75’ | Jamie Gittens Julien Duranville | 74’ | Alexis Claude Arne Maier |
75’ | Pascal Gross Marcel Sabitzer | 74’ | Fredrik Jensen Mert Komur |
90’ | Karim Adeyemi Waldemar Anton | 81’ | Marius Wolf Noahkai Banks |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Meyer | Arne Maier | ||
Waldemar Anton | Nediljko Labrović | ||
Niklas Süle | Keven Schlotterbeck | ||
Gio Reyna | Noahkai Banks | ||
Maximilian Beier | Felix Meiser | ||
Julien Duranville | Kristijan Jakic | ||
Marcel Sabitzer | Mert Komur | ||
Julian Ryerson | Samuel Essende | ||
Steve Mounie |
Tình hình lực lượng | |||
Daniel Svensson Chấn thương gân Achilles | Mads Pedersen Chấn thương cơ | ||
Filippo Mane Chấn thương cơ | Robert Gumny Chấn thương cơ | ||
Felix Nmecha Va chạm | Henri Koudossou Chấn thương cơ | ||
Carney Chukwuemeka Chấn thương đùi | Reece Oxford Không xác định | ||
Mergim Berisha Chấn thương cơ | |||
Yusuf Kabadayi Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Dortmund vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dortmund
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -15 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 4 | 15 | -11 | 22 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại